Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 75 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
On course for IELTS : Student's book & answer key /
Năm XB: 2003 | NXB: Nxb Giao thông vận tải,
Số gọi: 428.0076 CO-D
Tác giả:
Darren Conway, Brett Shirreffs
Bao gồm 12 bài, mỗi bài dựa trên một chủ đề liên quan tới dạng thi IELTS.
Bản giấy
Passport to IELTS
Năm XB: 2000 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi: 428.076 HO-D
Tác giả:
Diana Hopkins, Mark Nettle, Lê Huy Lâm (dịch avf chú giải)
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Greg Deakin, Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải)
Bao gồm 2 bộ đề thi nghe, 5 bộ đề thi đọc, 20 bộ đề thi viết và mẫu đề thi nói. Có kèm đáp án
Bản giấy
Prepare for IELTS : The IELTS preparation course /
Năm XB: 2000 | NXB: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh :
Số gọi: 428.0076 CA-P
Tác giả:
Penny Cameron
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Prepare for IELTS academic modules :
Năm XB: 2000 | NXB: Nxb. TP Hồ Chí Minh,
Số gọi: 428.0076 TO-V
Tác giả:
Vanessa Todd, Penny Cameron
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Prepare for IELTS general training modules :
Năm XB: 2000 | NXB: Nxb. TP Hồ Chí Minh
Số gọi: 428.0076 CA-P
Tác giả:
Penny Cameron, Vanessa Todd.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Penny Cameron, Vanessa Todd.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Ready for Ielts Student's Book Pack with Answers : + eBook and access to the Student's Resource Centre /
Năm XB: 2017 | NXB: Macmillan education Limited
Từ khóa:
Số gọi: 428.0076 SA-M
Tác giả:
Sam McCarter
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Step up to IELTS : Personal study book with answers /
Năm XB: 2004 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi: 428.076 JA-V
Tác giả:
Vanessa Jakeman, Clare McDowell
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Study English IELTS preparation
Năm XB: 2009 | NXB: Nxb. Trẻ
Số gọi: 428.0076 SHY
Tác giả:
Anna Shymkiw; David Larbalester;
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Sam McCarter; Judith Ash
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tài liệu luyện thi IELTS 404
Năm XB: 2004 | NXB: Nxb Tổng hợp Hồ Chí Minh
Số gọi: 428.076 DO-S
Tác giả:
Donna Scovell; Vickie Pastellas; Max Knobel
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
On course for IELTS : Student's book & answer key /
Tác giả: Darren Conway, Brett Shirreffs
Năm XB: 2003 | NXB: Nxb Giao thông vận tải,
Tóm tắt: Bao gồm 12 bài, mỗi bài dựa trên một chủ đề liên quan tới dạng thi IELTS.
Passport to IELTS
Tác giả: Diana Hopkins, Mark Nettle, Lê Huy Lâm (dịch avf chú giải)
Năm XB: 2000 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Practice tests for IELTS : Bộ đề luyện thi IELTS Nghe - nói - đọc - viết /
Tác giả: Greg Deakin, Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải)
Năm XB: 2000 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Tóm tắt: Bao gồm 2 bộ đề thi nghe, 5 bộ đề thi đọc, 20 bộ đề thi viết và mẫu đề thi nói. Có kèm đáp án
Prepare for IELTS : The IELTS preparation course /
Tác giả: Penny Cameron
Năm XB: 2000 | NXB: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh :
Prepare for IELTS academic modules :
Tác giả: Vanessa Todd, Penny Cameron
Năm XB: 2000 | NXB: Nxb. TP Hồ Chí Minh,
Prepare for IELTS general training modules :
Tác giả: Penny Cameron, Vanessa Todd.
Năm XB: 2000 | NXB: Nxb. TP Hồ Chí Minh
Ready for Ielts Student's Book Pack with Answers : + eBook and access to the Student's Resource Centre /
Tác giả: Sam McCarter
Năm XB: 2017 | NXB: Macmillan education Limited
Từ khóa:
Step up to IELTS : Personal study book with answers /
Tác giả: Vanessa Jakeman, Clare McDowell
Năm XB: 2004 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Study English IELTS preparation
Tác giả: Anna Shymkiw; David Larbalester;
Năm XB: 2009 | NXB: Nxb. Trẻ
Tài liệu luyện thi IELTS : khối thi học thuật /
Tác giả: Sam McCarter; Judith Ash
Năm XB: 2003 | NXB: Nxb Tổng hợp Hồ Chí Minh,
Tài liệu luyện thi IELTS 404
Tác giả: Donna Scovell; Vickie Pastellas; Max Knobel
Năm XB: 2004 | NXB: Nxb Tổng hợp Hồ Chí Minh
×