Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A Study on translating social and political news from English into Vietnamese
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-A
|
Tác giả:
Vũ Hoài Anh, GVHD: Nguyễn Văn Cơ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on translation computer terminology from English into Vietnamese
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Tran Thi Phuong Hoa, GVHD: Ly Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on translation of public addressing speeches of political leader
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TA-H
|
Tác giả:
Tạ Thu Hà, GVHD: Đặng Quốc Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on writing a narrative essay effectively
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 BU-M
|
Tác giả:
Bui Ngoc My, GVHD: Pham Thi Minh Phuong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A syntactic semantic and pragmatic study of pronoun "It" in English and its equivalents in Vietnamese
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-V
|
Tác giả:
Nguyễn Thúy Vân, GVHD: Trần Hữu Mạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Adverbial clauses a contrastive study between English and Vietnamese
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-V
|
Tác giả:
Phạm Thị Vân, GVHD: Nguyễn Thị Thúy Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Affixation a productive way of word formation in English and its Vietnamese equivalents
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 CA-T
|
Tác giả:
Cao Thanh Trung, GVHD: Vu Tuan Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Almanach 5000 năm nền văn minh thế giới
Năm XB:
2017 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
909 ALM
|
Tác giả:
Ch.b.: Chu Hữu Chí, Khương Thiếu Ba ; Dịch thuật: Trung tâm UNESCO ; Chỉnh lý, bổ sung: Ngô Văn Tuyển, Thái Hoàng |
Nội dung phản ánh các giai đoạn lịch sử thế giới cổ đại từ khi có xã hội loại người đến cách mạng tư sản Anh ở thế kỉ XVII, thế giới cận đại từ...
|
Bản giấy
|
|
Almanach Những nền văn minh thế giới
Năm XB:
1996 | NXB: Văn hoá thông tin.;,
Từ khóa:
Số gọi:
909 HO-T
|
Tác giả:
Hoàng, Minh Thảo |
Lịch, biên niên lịch sử sự kiện, nhân vật và nền văn hoá cổ thần bí Đông - Tây. Những nền văn minh nhân loại, di sản văn hoá đất nước, con người và...
|
Bản giấy
|
|
American English its usage in daily communication
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyen Thi Le, GVHD: Tran Huu Manh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
An analysis of lexical conhesive devices used in English tourist advertisements
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thùy Trang, GVHD: Nguyễn Thị Thu Hường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
E. Bright Wilson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|