Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Trương Chính |
Gồm các từ, cụm từ gần âm, gần nghĩa trong tiếng Việt được giải thích cẩn thận và sắp xếp theo vần chữ cái từ A đến Y
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
GS. Nguyễn Văn Lê |
Cuốn sách này giới thiệu 14 bài làm về giao tế nhân sự và giao tiếp phi ngôn ngữ, có nhiều minh họa sống động trong cuộc sống, trong kinh doanh...
|
Bản giấy
|
||
Giao tiếp Hoa Việt trong du lịch và thương mại
Năm XB:
2008 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 TR-L
|
Tác giả:
Trần Thị Thanh Liêmc(chủ biên), Chu Quang Thắng, Trần Trà My |
Cuốn sách bao gồm: ngữ âm tiếng Trung Quốc; những bài đàm thoại mang chủ đề du lịch thương mại trong đó mỗi bài gồm các phần như sau: câu mẫu, bài...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Vũ Thị Phượng, Dương Quang Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình cấu trúc dữ liệu bằng ngôn ngữ C++ : Dùng cho sinh viên Đại học, Cao đẳng khoa Công nghệ thông tin /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Thống Kê
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 LE-T
|
Tác giả:
Th.S Lê Xuân Trường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Tác giả:
Nguyễn Linh Giang |
Trình bày các khái niệm cơ bản về lập trình và các kĩ thuật lập trình trong C như: các biểu thức và các phép toán trong C, xuất nhập dữ liệu, cấu...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Thạch Bình Cường, Lê Quốc Trung |
Trình bày các vấn đề cơ bản về tin học và ngôn ngữ lập trình Pascal, gồm: giới thiệu Turbo Pascal, các thành phần cơ bản, các kiểu dữ liệu chuẩn,...
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình lập trình Visual Basic.Net với cơ sở dữ liệu
Năm XB:
2010 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Số gọi:
005.711 TR-L
|
Tác giả:
Th.S Trịnh Thị Ngọc Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giáo trình lịch sử tiếng Việt : Sơ thảo
Năm XB:
2005 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.92209 TR-D
|
Tác giả:
Trần, Trí Dõi |
Bao gồm những kiến thức về lịch sử hình thành và phát triển của tiếng Việt như: Nguồn gốc của tiếng Việt, các giai đoạn lịch sử trong quá trình...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình lý thuyết Automat và ngôn ngữ hình thức
Năm XB:
2002 | NXB: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Số gọi:
004.0151 HO-Q
|
Tác giả:
Hồ Văn Quân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giáo trình lý thuyết và bài tập Visual J++6 : Giáo trình tự học lập trình Visual J++, hướng dẫn sử dụng, sách tham khảo, các kỹ năng thiết yếu, soạn theo phiên bản VJ++6 hoàn chỉnh /
Năm XB:
2000 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
005.133 TA-C
|
Tác giả:
Th.S Tạ Minh Châu (chủ biên), Ks. Trần Quang Thân, Th.S Hoàng Đức Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|