Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Các kỹ xảo lập trình với Java lập trình mạng
Năm XB:
2006 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
005.1 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Lan, Hoàng Đức Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Các phím tắt và thủ thuật khắc phục sự cố trong sử dụng máy tính
Năm XB:
2006 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
004.01 TR-T
|
Tác giả:
Trương Công Tuân |
Hướng dẫn thao tác các phím tắt và thủ thuật khắc phục sự cố trong sử dụng máy tính. Các tổ hợp phím tắt và sử dụng bàn phím linh hoạt. Các thao...
|
Bản giấy
|
|
Các phương pháp hiện đại trong nghiên cứu tính toán thiết kế kỹ thuật điện
Năm XB:
2001 | NXB: Khoa học Kỹ thuật
Số gọi:
621.3 DA-D
|
Tác giả:
Đặng Văn Đào, Lê Văn Doanh |
Thiết lập mô hình trường điện từ. Các phương pháp giải tích nghiên cứu trường điện từ. Phương pháp mạch từ không gian thay thế. Nguyên lý cơ bản...
|
Bản giấy
|
|
Các tác vụ xử lí văn bản & công việc văn phòng với Word
Năm XB:
2005 | NXB: Nxb Thanh Hoá,
Từ khóa:
Số gọi:
005.52 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thành Tây |
Các tác vụ xử lí văn bản & công việc văn phong với Word
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trần Quang Thành |
Giới thiệu các thủ thuật quan trọng trong sử dụng Excel: thủ thuật về việc đặt tên, xâm nhập các pivottables, xâm nhập các công thức và hàm, tạo...
|
Bản giấy
|
||
Cẩm nang lập trình Foxpro cho các bài toán quản lý và khoa học kỹ thuật : Dùng cho sinh viên và hoạc sinh phổ thông, các cán bộ kinh tế /
Năm XB:
2000 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 BU-T
|
Tác giả:
PGS.PTS. Bùi Thế Tâm |
Cuốn sách được chia thành 20 chương. nhằm giới thiệu các khái niệm và các lệnh cơ bản của ngôn ngữ lập trình foxpro. trình bày các kỹ năng về lập...
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy tính IBM- PC bằng Pascal, C, Assembler, Basic. Tập 1/
Năm XB:
1996 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
005.265 TIS
|
Tác giả:
Michael Tischer. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang lập trình hệ thống cho máy vi tính IBM-PC bằng Pascal, C, Assembler, Basic, Tập 2 /
Năm XB:
1996 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
005.265 TIS
|
Tác giả:
Michael Tischer, Biên dịch: Nguyễn Mạnh Hùng, Quách Tuấn Ngọc, Nguyễn Phú Tiến. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang sử dụng máy vi tính : MS Dos 6.22 - Windows 95 - Bked 6.4...
Năm XB:
1998 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
004.16 CAM
|
Tác giả:
Bùi Thế Tâm, Ngô Trung Việt, Hồng Hồng, Nguyễn Quang Hòa. |
Sách trình bày cách tổ chức các dữ liệu , tổ chức các chương trình Foxpro for windows, trong C++ , Pascal ... Ngoài ra còn có các hệ điều hành...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Tác giả: Jonh D.Lenk, Dịch giả: Phan Hạnh, Hiệu đính: Hội vô tuyến điện tử Tp. HCM, KS. Ngô Anh Ba |
Tài liệu cung cấp các thông tin về cẩm nang sửa chữa các loại đầu máy video
|
Bản giấy
|
||
Cẩm nang thiết lập trang Web với Frontpage 2000
Năm XB:
2000 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
005.376 DA-H
|
Tác giả:
Đặng Minh Hoàng |
Tìm hiểu về Front Page Explorer. Hướng dẫn sử dụng Front Page 2.0 bằng những phương pháp thực hiện các công việc thiết kế trang Web trong môi...
|
Bản giấy
|
|
Cẩm nang thuật toán Tập 2 : Các thuật toán chuyên dụng /
Năm XB:
1995 | NXB: Khoa học Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
044.151 SED
|
Tác giả:
Robert Sedgewick, Người dịch: Trần Đan Thư, Bùi Thị Ngọc Nga, Nguyễn Hiệp Đoàn, Đặng Đức Trọng, Trần Hạnh Nhi, Hiệu đính: GS.TS.Hoàng Kiếm, |
Tài liệu cung cấp các thông tin về cẩm nang thuật toán
|
Bản giấy
|