Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Luật viễn thông năm 2009 : Và văn bản hướng dẫn thi hành
Năm XB:
2011 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
343.59709 LUA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Phú Cường; GVHD: TS. Nguyễn Hoài Giang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Ngô Nguyễn Nhật Linh; GVHD: TS. Nguyễn Vũ Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Thị Hằng; GVHD: TS. Nguyễn Cao Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Tô Thế Tài; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Minh Dân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Mạng quang trong truyền hình cáp
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 DO-T
|
Tác giả:
Đỗ Thị Thu Thủy; GVHD: TS. Trần Tuấn Hưng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Nguyễn Công Khởi |
Giới thiệu khái niệm về ISDN, cấu trúc và chức năng cơ bản ISDN. Kế hoạch đánh số và các công nghệ được sử dụng trong ISDN. Các dịch vụ ISDN và các...
|
Bản giấy
|
||
Mạng thế hệ sau ngn và ứng dụng trong mạng viễn thông cand
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Ngọc Thư, GVHD: PGS.TS. Đỗ Xuân Thụ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
ThS. Ngô Mỹ Hạnh |
Nội dung cuốn sách gồm 5 chương: chương 1 tổng quan về mạng thế hệ sau. Chương 2 cấu trúc mạng thế hệ sau.Chương 3 giới thiệu về mạng viễn thông...
|
Bản giấy
|
||
Mạng truy nhập quang thụ động và ứng dụng cho VNPT Hà Nội
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 DI-T
|
Tác giả:
Đinh Thị Trang; GVHD: TS. Hoàng Văn Võ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Mạng viễn thông chuyển giao dịch vụ trên mạng
Năm XB:
2002 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
621.382 MI-N
|
Tác giả:
Minh Ngọc, Phú Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Marketing - chìa khóa của sự thành công trong kinh doanh viễn thông
Năm XB:
2003 | NXB: Bưu điện
Từ khóa:
Số gọi:
658.8 NG-V
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Xuân Vinh (chủ biên), Mai Thế Nhượng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|