Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Pháp luật về bảo hiểm y tế với người dân tộc thiểu số trên địa bàn Huyện Si Ma Cai
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 DO-T
|
Tác giả:
Đỗ Quang Thành; NHDKH PGS.TS Nguyễn Hữu Chí |
Đề tài được thực hiện trên cơ sở phương pháp luận của chủ nghĩa Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh, những quan điểm của Đảng và Nhà nước trong quá...
|
Bản điện tử
|
|
Pháp luật về bảo hiểm y tế, từ thực tiễn tỉnh Ninh Bình
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 PH-K
|
Tác giả:
Phạm Trung Kiên; NHDKH PGS.TS Trần Thị Thúy Lâm |
Mục tiêu của Luận văn là nghiên cứu những vấn đề lý luận về BHYT, thực trạng pháp luật BHYT ở Việt Nam, thực tiễn thực hiện pháp luật BHYT ở tỉnh...
|
Bản giấy
|
|
Pháp luật về quản lý chất thải rắn y tế từ thực tiễn các bệnh viện tỉnh Ninh Bình.
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 PH-H
|
Tác giả:
Phùng Thị Đức Hạnh; NHDKH TS Lưu Ngọc Tố Tâm |
1. Mục đích nghiên cứu và Phương pháp nghiên cứu của luận văn
Mục đích nghiên cứu: Tìm hiểu và làm sáng tỏ những vấn đề lý luận và thực tiễn của...
|
Bản giấy
|
|
Pháp luật về quản lý chất thải y tế từ thực tiễn tỉnh Bắc Giang.
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 PH-L
|
Tác giả:
Phạm Văn Lợi; NHDKH PGS.TS Vũ Thị Duyên Thủy |
Cùng với sự gia tăng tốc độ phát triển dân số, đô thị hóa là nhu cầu nâng cao sức khỏe của người dân, người dân ngày càng được tiếp cận nhiều hơn...
|
Bản giấy
|
|
Phát triển đối tượng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế tự nguyện tại bảo hiểm xã hội quận Long Biên, thành phố Hà Nội
Năm XB:
2024 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 LE-L
|
Tác giả:
Lê Hoàng Linh; GVHD: GS.TS. Phạm Quang Phan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Priorities in critical care nursing
Năm XB:
2015 | NXB: Elsevier/Mosby
Từ khóa:
Số gọi:
616.028 UR-L
|
Tác giả:
Linda D. Urden, Kathleen M. Stacy, Mary E. Lough |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Promising care : How we can rescue health care by improving it /
Năm XB:
2014 | NXB: Institute for Healthcare Improvement/Jossey-Bass, a Wiley Brand
Từ khóa:
Số gọi:
362.10973 BE-D
|
Tác giả:
Donald M. Berwick |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quản lý bảo hiểm y tế học sinh sinh viên tại tỉnh Bắc Giang : Luận văn. Chuyên ngành: QTKD /
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 LU-T
|
Tác giả:
Lương Thị Phương Thảo; GVHD: TS. Hoàng Đình Minh |
• Cấu trúc ba thành phần bao gồm:
Luận văn có mục đích nghiên cứu, đánh giá thực trạng quản lý Bảo hiểm y tế học sinh sinh viên trên địa bàn tỉnh...
|
Bản giấy
|
|
Quản lý chất lượng đào tạo nhân lực y tế tại trường Trung cấp Y tế Trung Ương : Luận văn. Chuyên ngành: QTKD /
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 LE-B
|
Tác giả:
Lê Ngọc Biên; GVHD: GS.TS. Phạm Quang Phan |
Tóm tắt: Cấu trúc của luận văn
Ngoài phần mở đầu, kết luận và danh mục tài liệu tham khảo, nội dung chính của luận văn được kết cấu thành 3...
|
Bản giấy
|
|
Quản lý tài chính tại trung tâm Y tế huyện Tam Đảo : Luận văn. Chuyên ngành: QTKD /
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Nhung; GVHD: PGS.TS. Vũ Kim Dũng |
Cấu trúc ba thành phần bao gồm:
- Luận văn có mục đích nghiên cứu: Xác định khung lý thuyết về quản lý tài chính tại cơ sở y tế công lập. Phân tích...
|
Bản giấy
|
|
Quản trị chất lượng dịch vụ y tế ở một số bệnh viện tại khu vực Hà Nội
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 CH-S
|
Tác giả:
Chu Dũng Sĩ, GVHD: TS. Nguyễn Xuân Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Statistics and data analytics for health data management
Năm XB:
2017 | NXB: Missouri: Elsevier
Từ khóa:
Số gọi:
610.21 DA-N
|
Tác giả:
Nadinia Davis |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|