Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 22000:2005 cho nhà máy sản xuất bánh quy sữa, năng suất 5000 kg/ca
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn tâm, GVHD: Vũ Hồng Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng ISO 9000-2000 cho nhà máy sản xuất thức ăn gia súc
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Nguyên, GVHD: Hoàng Đình Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo ISO 9000 trong doanh nghiệp
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thị Thanh Huyền; GVHD: PGS.TS. Hoàng Đình Hoà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 9001:2000
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NV-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Tiến, GVHD: GS.TS. Hoàng Đình Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Áp dụng hệ thống quản lý ISO 22000:20005 cho nhà máy dầu ăn nguyên bình
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Huệ. GVHD: Vũ Hồng Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Áp dụng mô hình CMMI để đảm bảo chất lượng cho dự án xây dựng hệ thống lọc tin nhắn rác tương hỗ đa người dùng trên thiết bị di động
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Nga; Nguyễn Thị Vân; Th.S Lê Hữu Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Áp dụng phong cách Flat Design, card designc cho hệ thống OTSC FORUM 2015
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 LE-D
|
Tác giả:
Lê Thị Thùy Dương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đỗ Mạnh Thường; NHDKH: TS. Nguyễn Thị Thu Hường |
Mục đích và lý do chọn đề tài: Luận văn nghiên cứu việc áp dụng Thẻ điểm cân bằng
(BSC) để đánh giá hoạt động kinh doanh tại Trung tâm Viễn thông...
|
Bản giấy
|
||
Applying for a job in English : Thư xin việc, tóm tắt lý lịch, trả lời phỏng vấn /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428 MD-S
|
Tác giả:
M.D. Spooner; J.S. Mc Kellen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Art of Computer System Performance Analysis Techniques for Experimental Design Measurement Simulation and Modeling
Năm XB:
1991 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
004.6 JA-R
|
Tác giả:
Raj Jain |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Assembly x64 in easy steps: Modern coding for MASM, SSE & AVX
Năm XB:
2021 | NXB: In Easy Steps Limited.,
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 MC-M
|
Tác giả:
Mike McGrath |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Mohammed Ayoob |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|