Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Giáo trình ngôn ngữ lập trình Assembly và máy vi tính IBM-PC Tập I
Năm XB:
1995 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 YUU
|
Tác giả:
Utha Yu và Charles Marut ; Quách Tuấn Ngọc , Đỗ Tiến Dũng, Nguyễn Quang Khải. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình ngôn ngữ lập trình Assembly và máy vi tính IBM-PC Tập II
Năm XB:
1995 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 YUU
|
Tác giả:
Utha Yu và Charles Marut ; Quách Tuấn Ngọc , Đỗ Tiến Dũng, Nguyễn Quang Khải biên dịch. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình ngôn ngữ lập trình C : Dùng trong các trường THCN /
Năm XB:
2005 | NXB: Nxb Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 LE-H
|
Tác giả:
Lê Văn Huỳnh |
Tài liệu cung cấp các thông tin về ngôn ngữ lập trình c
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình ngôn ngữ lập trình C : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp /
Năm XB:
2005 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 TI-C
|
Tác giả:
Tiêu Kim Cương |
Tổng quan về ngôn ngữ lập trình C, các toán tử trong ngôn ngữ lập trình C, tổ chức chương trình về mặt dữ liệu, hàm và tổ chức chương trình về mặt...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Ngôn ngữ thiết kế Web : Lưu hành nội bộ /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005.4071 NG-N
|
Tác giả:
ThS. Nguyễn Thị Quỳnh Như |
Giáo trình cung cấp các kiến thức cơ bản về ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản HTML, cách thiết kế bố cục trang web bằng cách sử dụng bảng kiểu CSS và...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Trình biên dịch
Năm XB:
2011 | NXB: Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh, Trường Đại học Bách Khoa,
Từ khóa:
Số gọi:
005.453 PH-T
|
Tác giả:
Phan Thị Tươi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giáo trình tự học lập trình Visual Basic 6 : Xem, thực hành, ứng dụng. Cách dễ nhất để nắm vững kỹ thuật lập trình VB
Năm XB:
1998 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
005.362 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài... |
Cuốn sách hướng dẫn cách dễ nhất để năm vững kỹ thuật lập trình Visual Basic.Viết các ứng dụng Windows NT/98 sử dụng ngôn ngữ lập trình trực quan...
|
Bản giấy
|
|
Hệ thống máy tính và ngôn ngữ C
Năm XB:
2011 | NXB: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
005.133 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Thành Tín |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
High performance parallelism pearls: Multicore and many-core programming approaches
Năm XB:
2015 | NXB: Morgan Kaufmann
Từ khóa:
Số gọi:
005.275 JA-R
|
Tác giả:
James Reinders |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hỗ trợ kỹ thuật cho lập trình hệ thống :. Tập 1 : : Khoa học cho mọi người /
Năm XB:
1993 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
005.1 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Lê Tín, |
Tài liệu cung cấp các thông tin về hỗ trợ kỹ thuật cho lập trình hệ thống
|
Bản giấy
|
|
Hỗ trợ kỹ thuật cho lập trình hệ thống :. Tập 2 : : Khoa học cho mọi người /
Năm XB:
1993 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
005.1 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Lê Tín, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lê Trọng Lực |
Khái quát về C++ Builder 5. Xây dựng chương trình áp dụng. Một số ví dụ chọn lọc từ C++ Builder 5. Về hệ thống của C++ Builder 5.
|
Bản giấy
|