| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Luyện kỹ năng Dịch tiếng Hoa : Kinh tế-Tài chính-Thương mại /
Năm XB:
2001 | NXB: NXB Thanh Hóa
Số gọi:
495 TR-D
|
Tác giả:
Trần Chấn Đông; Hồ Tu Khiết; Quang Hùng;... |
Mục đích chính của giáo trình này là giúp người học đọc thông thạo cách phiên dịch khẩu ngữ từ cơ bản đến nâng cao. Đối với các loại hình phiên...
|
Bản giấy
|
|
Lý luận mới về kinh tế học xã hội chủ nghĩa
Năm XB:
1997 | NXB: Chính Trị Quốc Gia
Từ khóa:
Số gọi:
330 CO-D
|
Tác giả:
Cốc Thư Đường; Trần Khang, Lê Cự Lộc dịch |
rình bày rõ nhân tố quyết định sự hình thành chế độ kinh tế và thể chế kinh tế là lực lượng sản xuất và phương thức sản xuất đồng thời cũng vạch rõ...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Patricia M.Hillebrandt |
Tài liệu cung cấp các thông tin về lí thuyết kinh tế và công nghiệp xây dựng
|
Bản giấy
|
||
Managerial economics for dummies
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
338.502465 GR-R
|
Tác giả:
Robert Graham |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Marketing căn bản : Marketing essentials /
Năm XB:
2007 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
658.8 KO-P
|
Tác giả:
Philip Kotler; lược dịch: PTS Phan Thăng, PTS. Vũ Thị Phượng, Giang Văn Chiến.. |
Những khái niệm cơ bản về Marketing, quản trị marketing. Hệ thống nghiên cứu và thông tin marketing. Khái niệm về môi trường marketing, vấn đề thị...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Philip Kotler; lược dịch: PTS Phan Thăng, PTS. Vũ Thị Phượng, Giang Văn Chiến.. |
Những khái niệm cơ bản về Marketing, quản trị marketing. Hệ thống nghiên cứu và thông tin marketing. Khái niệm về môi trường marketing, vấn đề thị...
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
GS.TS Hà Nam Khánh Giao (Chủ biên); TS Nguyễn Phạm Hạnh Phúc; TS Trần Diệu Hằng; TS Huỳnh Quốc Tuấn; ThS NCS Hà Kim Hồng; ThS NCS Nguyễn Thị Kim Ngân |
Cung cấp kiến thức tổng quan về marketing du lịch; phân tích các chiến lược marketing nổi bật, hướng dẫn cách xây dựng và duy trì thương hiệu du...
|
Bản giấy
|
||
Marketing du lịch : Sách hướng dẫn du lịch Việt Nam
Năm XB:
2005 | NXB: TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
338.4 TR-N
|
Tác giả:
Th.S Trần Ngọc Nam, Trần Huy Khang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Marketing dưới góc độ quản trị doanh nghiệp
Năm XB:
1997 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
658.8 TR-C
|
Tác giả:
Trương Đình Chiến, PGS.PTS. Tăng Văn Bền. |
Giới thiệu những kiến thức, kinh nghiệm kế hoạch hoá, tổ chức thực hiện và điều hành các hoạt động marketing trong doanh nghiệp. Quá trình tiến...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Đỗ Hữu Vinh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Mẫu soạn thảo hợp đồng kinh tế - dân sự - lao động - xây dựng đất đai, nhà ở
Năm XB:
2005 | NXB: Tài chính
Số gọi:
346.59704 PH-D
|
Tác giả:
Phạm Huy Đoán |
Giới thiệu mẫu soạn thảo các hợp đồng kinh tế, dân sự, hợp đồng lao động, hợp đồng xây dựng, hợp đồng đất đai nhà ở
|
Bản giấy
|
|
Mô hình kinh tế lượng
Năm XB:
2001 | NXB: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
517.82 TR-T
|
Tác giả:
Trần Văn Tùng |
Tìm hiểu bản chất của kinh tế lượng. Cơ sở thống kê toán. Xây dựng mô hình, kiểm định độ tin cậy của mô hình và tính bền vững của nó, khắc phục hậu...
|
Bản giấy
|