Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Mạng thông tin quang thế hệ sau
Năm XB:
2010 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Từ khóa:
Số gọi:
621.382 HO-V
|
Tác giả:
Hoàng Văn Võ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Khoa Điện, Điện tử |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Mạng truy nhập quang thụ động và ứng dụng cho VNPT Hà Nội
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 DI-T
|
Tác giả:
Đinh Thị Trang; GVHD: TS. Hoàng Văn Võ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Long; GVHD: TS. Đặng Hải Đăng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Hoàng, Minh Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Hoàng, Minh Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Mạng viễn thông chuyển giao dịch vụ trên mạng
Năm XB:
2002 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
621.382 MI-N
|
Tác giả:
Minh Ngọc, Phú Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Marketing - chìa khóa của sự thành công trong kinh doanh viễn thông
Năm XB:
2003 | NXB: Bưu điện
Từ khóa:
Số gọi:
658.8 NG-V
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Xuân Vinh (chủ biên), Mai Thế Nhượng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Mật mã và an toàn thông tin: Lý thuyết và ứng dụng
Năm XB:
2018 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Số gọi:
005.82 HO-C
|
Tác giả:
TS. Hồ Văn Canh (Chủ biên) |
Cung cấp các kiến thức về mật mã và an toàn thông tin bao gồm: vấn đề an toàn - an ninh thông tin, một số kiến thức bổ trợ, một số hệ mật mã cổ...
|
Bản giấy
|
|
Mathematics for Machine Learning
Năm XB:
2020 | NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
006.31015 DE-M
|
Tác giả:
Marc Peter Deisenroth |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
William Panek |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
MCSA: Windows Server 2016 Complete Study Guide
Năm XB:
2018 | NXB: Sybex,
Từ khóa:
Số gọi:
005.446 PA-W
|
Tác giả:
William Panek |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|