| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Practical business statistics
Năm XB:
2016 | NXB: Elsevier/Academic Press
Từ khóa:
Số gọi:
519.502465 PRA
|
Tác giả:
Andrew F. Siegel |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
David Nunan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Pre-modifications in English and Vietnamese noun phrase: a comparison
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HO-H
|
Tác giả:
Hoàng Thị Thu Hà, GVHD: Hoàng Văn Vân, Assco.Prof.Dr |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
John A. Carter, Gilbert J. Cuevas, Roger Day... |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Prediction machines : The simple economics of artificial intelligence /
Năm XB:
2018 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.0563 AR-A
|
Tác giả:
Ajay Agrawal, Joshua Gans, Avi Goldfarb |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Tuấn Anh, GVHD: Nguyễn Văn Cơ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Preliminary english test for schools 1 with answers
Năm XB:
2010 | NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 PRE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Joanne M. Willey |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Presentation of Vietnamese culture of Vietnamese place names in English tourist guide texts
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Quốc Anh, GVHD: Dương Kỳ Đức |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Lee Coppock, Dirk Mateer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Priorities in critical care nursing
Năm XB:
2015 | NXB: Elsevier/Mosby
Từ khóa:
Số gọi:
616.028 UR-L
|
Tác giả:
Linda D. Urden, Kathleen M. Stacy, Mary E. Lough |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Dennis Matotek |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|