Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Employment and life of Vietnamese women during economic transition
Năm XB:
2001 | NXB: NXB Thế giới,
Từ khóa:
Số gọi:
619.25 TH-L
|
Tác giả:
Lê Thi |
In this book, basing ourselves on the official standpoint on the path to women's emancipation and gender equality, in combination with teh gender...
|
Bản giấy
|
|
English as a global language : Second edition /
Năm XB:
1997 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
420 CR-D
|
Tác giả:
David Crystal |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English classifier constrctions and reference to VietNamese
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-M
|
Tác giả:
Nguyen Huyen My; GVHD: Pham Lan Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English comparative of adjectives english text book 6: some common errors make by students at hai ba trung secondary school and suggested solutions : So sánh của tính từ trong tiêng anh 6, một số lỗi thường gặp của học sinh trương trung học cơ sở Hai Bà Trưng và một số giải pháp /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Ngo Thi Minh Hong, GVHD: Nguyen Thi Van Dong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
ENGLISH CONDITIONALS AND THEIR VIETNAMESE EQUIVALENTS (ON THE BASIS OF THE BOOK HARRY POTTER AND THE CHAMBER OF SECRETS BY J.K. ROWLING)
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Kim Ngân; NHDKH Assoc.Prof.Dr Hồ Ngọc Trung |
This study comparatively analyses the structures and pragmatic features of English conditionals and their Vietnamese equivalents. The analysis is...
|
Bản giấy
|
|
English for academic purposes series: Economics
Năm XB:
1992 | NXB: Prentice Hall International (UK) Limited,
Số gọi:
428 CH-Y
|
Tác giả:
Christopher St. J Yates, c Vaughan James (general editor) |
The English for academic purposes series has been designed to meet the needs of university, pre-university and upper secondary school students who...
|
Bản giấy
|
|
English for economics (Tiếng Anh kinh tế)
Năm XB:
2024 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Ph.D Tran Thi Thu Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English grammar : Ngữ pháp tiếng anh trình độ trung cấp /
Năm XB:
2003 | NXB: United States of America
Số gọi:
428 AZ-B
|
Tác giả:
Betty Schrampfer Azar |
Quyển sách này nói về Fundamentals of English grammar
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Tạ Tất Thắng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
English idioms containing the word "hand" with reference to the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thị Minh Tuyết; GVHD: Hoàng Tuyết Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
English in Economics and Business : English for Economics and Business Students
Năm XB:
1998 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
338.5 ENG
|
Tác giả:
Sarah Bales-American teacher;Do Thi Nu-Head English Department;Ha Kim Anh-Teacher of English; Hanoi National Economics University. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Enhancing English Conversation Skills through Movies for Second-Year English Major at Hanoi Open University
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HA-Q
|
Tác giả:
Hà Anh Quốc; GVHD: Nguyễn Hoàng Phương Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|