Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Hướng dẫn thực hành lập chứng từ, ghi sổ kế toán, bài tập và lập báo cáo tài chính doanh nghiệp vừa và nhỏ : Biên soạn theo các chuẩn mực kế toán đã ban hành và các luật thuế, chính sách tài chính, chế độ kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ đã sửa đổi, bổ sung đến tháng 1/2004 /
Năm XB:
2004 | NXB: Tài chính,
Số gọi:
657.2 PH-D
|
Tác giả:
TS. Phạm Huy Đoán ; Nguyễn Thanh Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hướng dẫn thực hành Microsoft Word 2000 : Hướng dẫn từng bước minh họa rõ ràng, dễ hiểu /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb. Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
005.3 VO-T
|
Tác giả:
Võ Xuân Thể, Nguyễn Sanh |
Làm quen với phần mềm word 2000 và các ứng dụng: Tạo thư điện tử, cộng tác trên tài liệu, sử dụng dữ kiện từ các chương trình ứng dụng của office...
|
Bản giấy
|
|
Hướng dẫn trả lời phỏng vấn tiếng Anh : Gồm sơ yếu lý lịch, mẫu đơn xin việc, các mẫu biên bản /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Thống Kê
Từ khóa:
Số gọi:
428 AN-D
|
Tác giả:
Anh Dũng, Hải Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hướng dẫn tự học Microsoft office powerpoint 2007
Năm XB:
2007 | NXB: từ điển bách khoa
Số gọi:
005.3 HUO
|
Tác giả:
Việt Văn Book |
Sách bao gồm 10 chương trình và được hướng dẫn thực hành băng hình minh hoạ từng bước rõ ràng như: Khởi đầu với Powerpoint ,phát triển nội dung...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lương Quỳnh Mai |
Bao gồm: Tổng quan về softimage 3D, Chức năng model, motion...
|
Bản giấy
|
||
Hướng dẫn tự học windows Sever 2012 tổ chức và quản trị máy chủ : Nhu cầu nghiệp vụ đối với windows Sever 2012... /
Năm XB:
2012 | NXB: từ điển bách khoa
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 HUO
|
Tác giả:
VL.COMP |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Hướng dẫn viết sơ yếu lí lịch : How to write resumes. /
Năm XB:
2010 | NXB: Nxb. Hồng Đức
Từ khóa:
Số gọi:
428.142 TH-H
|
Tác giả:
Thanh Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hướng dẫn viết thư bằng tiếng Anh trong các tình huống kinh doanh : Song ngữ /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Giáo dục
Số gọi:
428 NG-D
|
Tác giả:
Ngô Doãn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Idioms about appearance and personality in English and Vietnamese
Năm XB:
2016 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thùy Linh; GVHD: Nguyễn Thế Hóa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Idioms about appearance and personality in English and Vietnamese
Năm XB:
2016 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyen Thuy Linh; GVHD:Nguyen The Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Idioms about appearance and personality in English and Vietnamese
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thùy Linh; GVHD: Nguyễn Thế Hóa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Idioms in American English : Trình bày song ngữ Anh-Việt có bài tập, bài sửa và hướng dẫn phát âm /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Kỉnh Đốc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|