Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Hiệp |
Giới thiệu chung về vùng đất An Giang, cụ thể về các loại đất, đất ruộng và nông cụ truyền thống trong nông nghiệp. Nghiên cứu cây lúa An Giang và...
|
Bản giấy
|
||
An Giang đôi nét văn hóa đặc trưng vùng đất bán sơn địa
Năm XB:
2010 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
398.59791 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Hiệp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ẩn giấu thôn tin trong ảnh bằng kỹ thuật Steganography dựa trên Hamming Code
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 LE-N
|
Tác giả:
Lê Minh Ngọc; GCHD: TS. Nguyễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ẩn Giấu Thông Tin
Năm XB:
2021 | NXB: Nhà Xuất Bản Thông Tin và Truyền Thông
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn,Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ẩn giấu thông tin bằng phương pháp LSB (Least significant Bit) cải tiến
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 LE-H
|
Tác giả:
Lê Quang Hiếu, THS.Nguễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ẩn giấu thông tin bằng phương pháp LSB(Least Significant Bit)
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 LE-H
|
Tác giả:
Lê Quang Hiếu, ThS. Nguyễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
An Historical Geography of Recreation and Tourism in The Western World 1540-1940
Năm XB:
1996 | NXB: John Wiley & sons, INC
Từ khóa:
Số gọi:
338.4791 JOT
|
Tác giả:
Towner, John |
This is the first text to give an historical geographical approach to the field of recreation and tourism. It brings together a wide panorama of...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phạm Văn Nam; GVHD: TS. Nguyễn Vũ Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
An initial investigation into a number of metaphors employing the human-body parts in english and vietnamese
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyen Van Tho, GVHD: Tran Xuan Diep |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
An integrated approach to new food product development
Năm XB:
2009 | NXB: CRC Press; Taylor & Francis Group,
Từ khóa:
Số gọi:
338.4 MO-H
|
Tác giả:
Howard R. Moskowitz |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
An Integrated approach to software engineering
Năm XB:
1991 | NXB: Publisheh by Narosa publishing House,
Số gọi:
005.13 Ja-P
|
Tác giả:
Pankaj Jalote |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
An intergrated language theories course book : For advanced learners of English
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
410 ANI
|
Tác giả:
Faculty of English |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|