Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu ứng dụng công nghệ trình diễn Silverlight vào hệ thống cho thuê váy cưới
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 TR-H
|
Tác giả:
Trương Thị Hà, KS.Nguyễn Thành Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ứng dụng kỹ thuật giấu tin nhạy cảm cao để xác định tính toàn vẹn của tài liệu được quyets và lưu trữ dưới dạng số. Mã số V2018-02 : Báo cáo Tổng kết Đề tài Khoa học và Công nghệ cấp Trường /
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu và xây dựng chiến lược Marketing tại Công ty TNHH Du lịch và Thương mại Mặt Trời Phương Nam (PNS Travel)
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 TR-A
|
Tác giả:
Trần Vũ Ngọc Ánh; GVHD ThS Trần Thị Mỹ Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu và xây dựng hệ thống kiểm soát an toàn vệ sinh thực phẩm theo Haccp cho quá trình sản xuất bia hơi
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Đình Hiếu,GVHD: TS. Hoàng Đình Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu và xây dựng hệ thống Proxy server cho Khoa Công nghệ thông tin Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Đình Võ Hiệp, Th.S Nguyễn Thành Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu về học tăng cường, ứng dụng xây dựng chương trình học chơi trò chơi cat trap
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Cường; GVHD:ThS. Trần Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu vòng đời của vi tảo biển dị dưỡng Schizochytrium mangrovei PQ6
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DO-S
|
Tác giả:
Đỗ Thị Ánh Sao; PGS.TS Đặng Diễm Hồng; Th.S.NCS.Lưu Thị Tâm, KS.Phạm Văn Nhất; KS.Hoàng Thị Hương Quỳnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu, thiết kế Plasmid Vector pEntr mang gen IL-6 của gà
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Thị Thu Huyền, GVHD: Nguyễn Thị Kim Cúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trịnh Xuân Dũng |
Cuốn sách trình bày về công việc của bộ phận phục vụ buồng trong khách sạn và một số kỹ năng nghiệp vụ cơ bản cho nhân viên phục vụ buồng.
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Bộ Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Ngiên cứu đặc điểm sinh học của một số chủng vi khuẩn quang hợp tía được phân lập từ ven biển Việt Nam
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 HO-M
|
Tác giả:
Hoàng Thị Minh, GVHD: T.S Đỗ Thị Tố Uyên, Th.S Hoàng Thị Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Người suy nghĩ về tuổi trẻ chúng ta
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb. Thanh niên,
Từ khóa:
Số gọi:
895.922803 VU-K
|
Tác giả:
Vũ Kỳ; Hồi tưởng: Phạm Đức |
Hồi ký của đồng chí Vũ Kỳ - nguyên thư ký của Bác Hồ - về những năm tháng ông được sống và làm việc bên Bác và những ý kiến chỉ đạo của Bác Hồ về...
|
Bản giấy
|