Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố môi trường nuôi cấy đến tạo phôi vô tính in vitro cây hồng môn Anthurium andreanum
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DA-P
|
Tác giả:
Đàm Thị Minh Phương, GVHD: TS. Đoàn Duy Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố môi trường nuôi đến nuôi cấy Callus cây dược liệu Solanum Glaucophyllum
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-T
|
Tác giả:
Phương Công Thành. GVHD: Đoàn Duy Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu biện pháp nâng cao hiệu quả giáo dục thể chất cho sinh viên Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
796.44 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thị Thoa; PGS.TS Đồng Văn Triệu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu các giải pháp đổi mới hoạt động giảng dạy trực tuyến tại Trường Đại học Mở Hà Nội. Mã số V2018-13 : Báo cáo tóm tắt Đề tài khoa học và công nghệ cấp trường /
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
370 TR-T
|
Tác giả:
TS. Trần Thị Lan Thu |
Hoạt động giảng dạy đóng vai trò quan trọng trong quá trình tương tác giữa người học với
người dạy, người dạy với người học và...
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu các giải pháp thu hút sinh viên sử dụng hệ thống thư viện Trường Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2022
Số gọi:
370 NG-H
|
Tác giả:
ThS. CVC. Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu các ứng dụng và đánh giá chất lượng bộ tiền mã hóa sử dụng trong công nghệ MIMO của mạng 5G
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 DO-T
|
Tác giả:
Đỗ Anh Tuấn; NHDKH PGS.TS Nguyễn Thúy Anh |
Luận văn tập trung tìm hiểu về hệ thống viễn thông, xu hướng mạng 5G, và đặc biệt nghiên cứu các ứng dụng và đánh giá chất lượng bộ tiền mã hóa...
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu chọn lọc các chủng lợi khuẩn có hoạt tính sinh học cao ức chế Streptococcus sp. và Aeromonas sp. gây bệnh trên cá nước ngọt
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Thị Hà Thu; NHDKH PGS.TS Vũ Văn Hạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ Andengien và ứng dụng vào xây dựng game đối kháng giữa hai mobile
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Tùng, ThS. Trương Công Đoàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ chuỗi khối (Blockchain) để xây dựng phần mềm quản lý minh chứng các hoạt động khoa học của Trường Đại học Mở Hà Nội. Mã số: MHN2020-02.04 : Báo cáo Tổng kết Đề tài nghiên cứu Khoa học và Công nghệ cấp Trường /
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu công nghệ Mobile Wimax và mô hình hệ thống triển khai tại VTC
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Chình, GVHD: TS Nguyễn Vũ Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất chế phẩm Bacillus subtilis đối kháng để phòng trừ nấm mốc và Aflatoxin trên ngô và lạc
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DO-N
|
Tác giả:
Đồng Thị Thanh Nhàn, GVHD: PGS.TS Nguyễn Thùy Châu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất rượu vang mơ nguyên quả
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TI-P
|
Tác giả:
Tiêu Thị Minh Phúc, GVHD:Th.S Đặng Hồng Ánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|