Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất chế phẩm Bacillus subtilis đối kháng để phòng trừ nấm mốc và Aflatoxin trên ngô và lạc
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DO-N
|
Tác giả:
Đồng Thị Thanh Nhàn, GVHD: PGS.TS Nguyễn Thùy Châu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ sản xuất rượu vang mơ nguyên quả
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TI-P
|
Tác giả:
Tiêu Thị Minh Phúc, GVHD:Th.S Đặng Hồng Ánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ Unity và xây dựng ứng dụng Game 3D trên mobile
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Hoàng Minh, ThS. Trương Công Đoàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu đặc điểm sinh học của vi tảo Ankistrodesmus phân lập từ rừng ngập mặn Xuân Thủy, Nam Định và thăm dò khả năng kháng tế bào ung thư biểu mô
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Thủy, GVHD: Nguyễn Thị Hoài Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu đặc tính Enzyme Xylanase, tách dòng và biểu hiện Gen Xylanase của nấm mốc Aspergillus Niger trong Esherichia Coli
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Khánh Nguyên, GVHD: Trần Liên Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu đặc tính zymocin của nấm men Moniliella sp. SS4.2
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Mai Hương; GVHD: PGS. Vũ Nguyên Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu đảm bảo chất lượng chương trình đào tạo từ xa tại Trường Đại học Mở Hà Nội. Mã số V2018-15 : Kết quả sản phẩm Đề tài Khoa học và Công nghệ Cấp Trường /
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
378.071 TR-H
|
Tác giả:
TS. Trần Thị Mai Hanh |
Nghiên cứu cơ sở lý luận, thực tiễn trong nước và quốc tế về đảm bảo chất lượng chương trình ĐTTX trình độ đại học và phân tích thực tiễn triển...
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu đánh giá thành phần dinh dưỡng và hoạt tính sinh học của tỏi đen một nhánh
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 VU-M
|
Tác giả:
Vũ, Thị Chi Mai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu điều kiện bảo quản và nâng cao khả năng sinh tổng hợp Cephalosporin C từ chủng Acremonium Chrysogenum 6963
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NT-D
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Dung, GVHD: Hồ Tuyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu điều kiện nuôi cấy sinh tổng hợp Lignin peroxidase từ nấm mốc và một số đặc tính
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Lan Anh, GVHD: Đặng Thị Thu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu điều kiện sinh tổng hợp và thu nhận Erythritol bằng nấm men Moniliellasp.
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ, Thanh Huyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu điều kiện sinh trưởng và phát triển của các chủng nấm men Moniliella có khả năng sinh tổng hợp đường Erythritol
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 BU-T
|
Tác giả:
Bùi Thị Thương; TS. Nguyễn Thị Minh Khanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|