Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
New interchange Tập 3 : English for international communication /
Năm XB:
2002 | NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 RIC
|
Tác giả:
Jack C.Richards; Jonathan Hull; Susan Proctor |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
New interchange Tập 3 : English for international communication /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb.Đại học Quốc gia,
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 RIC
|
Tác giả:
Jack C.Richards; Jonathan Hull; Susan Proctor |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
New Market Leader : =Giáo trình tiếng Anh thương mại 2 /
Năm XB:
2011 | NXB: Văn hóa Thông tin
Số gọi:
428.24 CO-D
|
Tác giả:
David Cotton, David Falvey, Simon Kent |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu phát triển đội ngũ giảng viên tiếng Anh của Viện Đại học Mở Hà Nội theo hướng tiếp cận năng lực nghề nghiệp trong giai đoạn hiện nay
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
371.14 NG-Q
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Văn Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu phương pháp dạy môn chuyên ngành bằng Tiếng Anh
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
371.3 VU-D
|
Tác giả:
Vũ An Dân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu xây dựng nội dung và phương pháp giảng dạy Tiếng Anh cơ bản dành cho sinh viên Đại học không chuyên ngữ hệ từ xa ở Việt Nam
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
428.0071 LE-T
|
Tác giả:
Lê Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm biên dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Ngôn ngữ đàm thoại Tiếng Anh theo kiểu Mỹ
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận |
Cung cấp các đặc điểm ngôn ngữ như từ vựng, ngữ pháp và đặc trưng trong văn nói tiếng Anh-Mỹ. Cum cấp chú thích văn hóa Hoa Kỳ liên quan đến cách...
|
Bản giấy
|
|
Ngôn ngữ học đối chiếu - Cú pháp tiếng Anh -Tiếng Việt
Năm XB:
2007 | NXB: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội
Số gọi:
423 TR-M
|
Tác giả:
Trần Hữu Mạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ngữ âm học, âm vị học trong tiếng Anh : English Phonetics and Phonology /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428.1 RO-A
|
Tác giả:
Peter Roach, Đặng Lâm Hùng, Đặng Tuấn Anh (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ngữ cố định chỉ tốc độ trong Tiếng Anh và Tiếng Việt. Mã số V2019-16 : Báo cáo Tổng kết Đề tài khoa học và công nghệ cấp Trường /
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 HO-M
|
Tác giả:
PGS.TS. Hoàng Tuyết Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Ngữ nghĩa của các giới từ chỉ không gian trong tiếng Anh : Trong sự đối chiếu với tiếng Việt : Sách chuyên khảo /
Năm XB:
2012 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
428.1 LE-T
|
Tác giả:
Lê Văn Thanh |
Tổng quan về giới từ và giới từ định vị không gian. Trình bày ngữ nghĩa và ngữ dụng của các giới từ định vị không gian at, on, in trong tiếng Anh....
|
Bản giấy
|