Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Quy hoạch xây dựng các đô thị Việt Nam /. Tập 1 /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Từ khóa:
Số gọi:
711.09597 QUY
|
Tác giả:
Bộ Xây dựng. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
GS.TS Nguyễn Thế Bá |
Khái niệm về Đô thị và quá trình phát triển đô thị; thiết kế quy hoạch xây dựng phát triển đô thị: thiết kế quy hoạch chung cải tạo và xây dựng đô...
|
Bản giấy
|
||
Quy hoạch xây dựng và phát triển môi trường sinh thái đô thị - nông thôn
Năm XB:
2020 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
333.7209597 LE-K
|
Tác giả:
Lê Hồng Kế |
Trình bày hiện trạng kinh tế - xã hội, đô thị hoá và môi trường sinh thái đô thị - nông thôn, quá trình đô thị hoá, phân bố mạng lưới dân cư đô thị...
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay hướng dẫn quy hoạch mạng lưới cấp thoát nước đô thị
Năm XB:
2020 | NXB: Xây dựng
Số gọi:
628.1 PH-T
|
Tác giả:
Phan Tiến Tâm (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Hương |
Hướng dẫn quy hoạch hệ thống cấp thoát nước đô thị: Xác định quy mô và giải pháp tổng thể cho các công trình đơn vị trong hệ thống cấp nước; quy...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lê Mục Đích |
Trình bày những kiến thức cơ bản về quy hoạch khu cư trú. Giới thiệu những yếu lĩnh cơ bản về công nghệ thiết kế kiến trúc nhà hiện đại và 14 loại...
|
Bản giấy
|
||
Sử dụng đất nông nghiệp theo hướng đô thị sinh thái tại quận Long Biên, thành phố Hà Nội
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Dũng, GVHD: Đỗ Hoàng Toàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Phương Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Thăng Long - Hà Nội 1000 năm đô thị hoá
Năm XB:
2010 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
307.7609597 LE-K
|
Tác giả:
Lê Hồng Kế (ch.b.), Đỗ Đức Viêm, Trần Hùng... |
Trình bày quá trình đô thị hoá 1000 năm Thăng Long - Hà Nội, tổng kết các bài học và kinh nghiệm; xây dựng luận cứ khoa học xác định các quan điểm...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Hoàng Đạo Cung |
Tác giả đi sâu phân tích các khía cạnh qui hoạch đô thị về: cảnh quan môi trường, kiến trúc, bố trí nhà cao tầng, đất cho trồng cây xanh, bố trí...
|
Bản giấy
|
||
Thiết kế kỹ thuật mạng truyền hình cáp cho một khu đô thị tại Hà Nội
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Huy Đẳng, GVHD TS. Nguyễn Vĩnh An |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế nhà máy xử lý nước thải đô thị 130.000 dân
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Thi. GVHD: Nguyễn Văn Cách |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Vi Thị Quốc Khánh (ch.b.), Nguyễn Thuý Vân, Phạm Thị Yến.. |
Giới thiệu các từ vựng, mẫu câu và bài đọc tiếng Anh chuyên chuyên ngành Kiến trúc, Xây dựng, Quy hoạch và Kỹ thuật xây dựng đô thị
|
Bản giấy
|