Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tiếng Anh thực dụng cho tiếp viên hàng không
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận, Nguyễn Hữu Tài |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiếng Anh thực dụng trong đàm thoại Kinh doanh
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb. Tổng hợp Hồ Chí Minh,
Số gọi:
428 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tự học cấp tốc đàm thoại Trung - Việt - Anh : Cho người mới bắt đầu /
Năm XB:
2009 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
495.183 TUH
|
Tác giả:
Việt Hà - Anh Thy Biên soạn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tự học đàm thoại Tiếng Anh Tập 1 : Kèm điac CD & băng cassette /
Năm XB:
2005 | NXB: Thanh niên
Số gọi:
428.34 TR-D
|
Tác giả:
Trần Minh Đức. |
Giới thiệu các mẫu câu và giải thích các hiện tượng ngữ pháp trong các trường hợp giao tiếp cụ thể như đi mua sắm, nhờ ai việc gì ...
|
Bản giấy
|
|
Tự học đàm thoại Tiếng Anh Tập 2 . : Kèm điac CD & băng cassette /
Năm XB:
2005 | NXB: Thanh niên
Số gọi:
428.34 TR-D
|
Tác giả:
Trần Minh Đức. |
Giới thiệu các mẫu câu và giải thích các hiện tượng ngữ pháp trong các trường hợp giao tiếp cụ thể như đi mua sắm, nhờ ai việc gì ...
|
Bản giấy
|
|
Tự học đàm thoại tiếng Anh Tập 3. : Kèm đĩa CD và băng cassette. Self - Taught english conversation. /
Năm XB:
2008 | NXB: Thanh niên
Từ khóa:
Số gọi:
428.34 TR-D
|
Tác giả:
Trần Minh Đức. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|