Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Lưu Thanh biên soạn |
Giới thiệu các mẫu câu tiếng Anh trong 80 tình huống thường gặp trong lễ nghi giao tiếp, sinh hoạt thường ngày, giải trí, giáo dục, du lịch...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Dương Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
81 sơ đồ kế toán và lập báo cáo tài chính ở các đơn vị hành chính sự nghiệp
Năm XB:
2006 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
657.83 BU-D
|
Tác giả:
TS.Bùi Văn Dương; Ths.. Lê Tuấn; Ths. Nguyễn Văn Hồng. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Linh Giang |
Gồm 90 bài học bổ ích, mỗi bài đề cập một vấn đề riêng. Kết cấu ngắn gọn, giúp ích cho các bạn giao tiếp tiếng Pháp một cách dễ dàng hơn. Trong...
|
Bản giấy
|
||
999 lời tục ngữ - ca dao Việt Nam về thực hành đạo đức : Sưu tầm - Tuyển chọn - Giải thích - Bình luận : Nguyễn Nghĩa Dân
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
398.809597 Nguyễn Nghĩa Dân
|
Tác giả:
Nguyễn, Nghĩa Dân |
Trình bày khái quát về đạo đức trong tục ngữ, ca dao Việt Nam. Sưu tầm, tuyển chọn, giải thích, bình luận tục ngữ, ca dao Việt Nam về đạo đức. Bảng...
|
Bản giấy
|
|
A culture of purpose : How to choose the right people and make the right people choose you /
Năm XB:
2014 | NXB: Jossey-bass
Từ khóa:
Số gọi:
658.4092 LU-C
|
Tác giả:
Christoph Lueneburger ; Foreword: Daniel Goleman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A fierce heart : Finding strength, courage, and wisdom in any moment /
Năm XB:
2017 | NXB: Parallax Press
Số gọi:
294.3444 SP-W
|
Tác giả:
Spring Washam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Milon Nandy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
A novel secure image steganography based on block data-hiding method. A thesis for the degree of doctor of philosophy
Năm XB:
2015 | NXB: Khon Kaen University
Từ khóa:
Số gọi:
658.478 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Đức Tuấn |
Nghiên cứu tổng quan về giấu tin (viết phủ) được sử dụng như một kênh an toàn cho việc truyền đi các thông tin mật trên internet. Trình bày kỹ...
|
Bản giấy
|
|
A world of opportunity : Fiscal 2007 annual report /
Năm XB:
2007 | NXB: Best Buy
Số gọi:
338.7 BR-A
|
Tác giả:
Bradbury H. Anderson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Vũ Khoan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Absorption and drug development : Solubility, permeability, and charge state /
Năm XB:
2012 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
615.19 AV-A
|
Tác giả:
Alex Avdeef |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|