Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Smart Antennas for Wireless Communications : with MATLAB /
Năm XB:
200 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
621.382 GR-F
|
Tác giả:
Frank B. Gross |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Smart materials in architecture, interior architecture and design
Năm XB:
200 | NXB: Birkhauser,
Từ khóa:
Số gọi:
691 RI-A
|
Tác giả:
Axel Ritter |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Some recommendation for Improving the Training Quality of Food and Beverage Staff at Nikko Hotel Hanoi
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Thu Hà; GVHD: PhD. Hà Thanh Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Startup Opportunities : Know When to Quit Your Day Job /
Năm XB:
2017 | NXB: Wiley India Pvt. Ltd.,
Từ khóa:
Số gọi:
802.7 WI-S
|
Tác giả:
Sean Wise and Brand Feld |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Surgical treatment of hip arthritis: reconstruction, replacement, and revision
Năm XB:
2010 | NXB: PA Saunders/Elsevier
Từ khóa:
Số gọi:
617.581059 HO-W
|
Tác giả:
Hozack, William J | Parvizi, Javad | Bender, Benjamin, M.D. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tài liệu luyện thi IELTS : khối thi học thuật /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Tổng hợp Hồ Chí Minh,
Số gọi:
428.076 SA-M
|
Tác giả:
Sam McCarter; Judith Ash |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tạo động lực cho người lao động tại hệ thống siêu thị T-MART - Công ty cổ phần TMART-STORES
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-B
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Ngọc Bích, Th.S Phạm Thanh Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Ron Brinkmann |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The art of asset allocation : Principles and Investment Strategies for Any Market /
Năm XB:
2008 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
452.95 DA-V
|
Tác giả:
Darst, David M. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Art of Computer Programming 2nd ed : Volume 3: Sorting and searching /
Năm XB:
1997 | NXB: MC Call's Cookbook
Số gọi:
005.1 KN-D
|
Tác giả:
Donald E,Knuth. |
Nội dung gồm: Sorting, Searching
|
Bản giấy
|
|
The Art of Computer Programming 3rd ed/volume 1, Fundamental Algorithms
Năm XB:
1997 | NXB: MC Call's Cookbook,
Số gọi:
005.1 ER-D
|
Tác giả:
Donald Ervin Knuth. |
Cuốn sách gồm 2 chương: Basic Concepts; Information Structures
|
Bản giấy
|
|
The Art of Computer Programming 3rd ed/volume 2, Seminumerical Algorithms
Năm XB:
1997 | NXB: MC Call's Cookbook
Số gọi:
005.1 ER-D
|
Tác giả:
Donald Ervin Knuth. |
Gồm 2 chương: Random Numbers; Arithmetic
|
Bản giấy
|