Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Chuẩn kỹ năng công nghệ thông tin cơ bản (Tài liệu ôn tập) Tập 1 : Phần thi buổi sáng.
Năm XB:
2009 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Từ khóa:
Số gọi:
004 CHU
|
|
Cung cấp những kiến thức cơ bản, kĩ năng, các chỉ dẫn cùng các đề thi mẫu trong lĩnh vực công nghệ thông tin: khoa học máy tính, hệ thống máy tính,...
|
Bản điện tử
|
|
Chuyển đổi công nghệ cung cấp dịch vụ Internet băng rộng sang công nghệ GPON tại các dự án chung cư cao tầng SPT KV1
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 KI-T
|
Tác giả:
Kim Văn Trường; NHDKH PGS.TS Nguyễn Hữu Trung |
1. Tính cấp thiết của đề tài
Internet là công cụ tiện lợi nhất để truyền tải một số lượng thông tin lớn với tốc độ nhanh đến hàng triệu người trên...
|
Bản giấy
|
|
Chuyển giao công nghệ ở Việt Nam : Thực trạng và giải pháp /
Năm XB:
2004 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
338.9597 PH-D
|
Tác giả:
Phan Xuân Dũng |
Một số khái niệm về chuyển giao công nghệ và những đánh giá. Khái quát tình hình chuyển giao công nghệ của một số nước trên thế giới và của Việt...
|
Bản giấy
|
|
Chuyển giao công nghệ ở Việt Nam: Thực trạng và giải pháp
Năm XB:
2004 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
338.9597 PH-D
|
Tác giả:
TSKH.Phan Xuân Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cisco Cloud Computing – Data Center Strategy, Architecture and Solution
Năm XB:
2009 | NXB: Cisco Systems, Inc,
Từ khóa:
Số gọi:
004.67 PA-W
|
Tác giả:
White Paper |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cloud Computing - Architecture and Applications
Năm XB:
2017 | NXB: INTECH d.o.o.,
Từ khóa:
Số gọi:
006.76 SE-J
|
Tác giả:
Jaydip Sen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
CMMI Institute |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Cơ sở công nghệ sinh học :. Tập 1, Công nghệ gen /
Năm XB:
2009 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-B
|
Tác giả:
Lê Trần Bình, Quyền Đình Thi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cơ sở công nghệ sinh học :. Tập 2, Công nghệ hóa sinh /
Năm XB:
2009 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Thị Thu, Tô Kim Anh, Lê Quang Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cơ sở công nghệ sinh học :. Tập 4, Công nghệ vi sinh /
Năm XB:
2009 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-N
|
Tác giả:
Lê Văn Nhương, Nguyễn Văn Cách, Quản Lê Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cơ sở Công nghệ Sinh học. Tập 3: Công nghệ Sinh học tế bào. Tập 3, Công nghệ sinh học tế bào /
Năm XB:
2009 | NXB: Giáo dục Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Quang Thạch (chủ biên) |
Cơ sở của nuôi cấy mô tế bào thực vật. Môi trường nuôi cấy. Ảnh hưởng của các yếu tố sinh lý của nguồn mẫu đến sự sinh trưởng và phát sinh hình...
|
Bản giấy
|
|
Cơ sở công nghệ tế bào động vật và ứng dụng : Biên soạn theo chương trình khung đã được Bộ GD&ĐT phê duyệt /
Năm XB:
2010 | NXB: Nxb. Giáo dục Việt Nam
Số gọi:
571.6 KH-T
|
Tác giả:
Khuất Hữu Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|