Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Unique taboos in communication with ASEAN tourists : Nghiên cứu khoa học /
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
910.072 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thanh Hải , Vũ Bích Lan ; GVHD: Trần Nguyệt Quế |
Unique taboos in communication with ASEAN tourists
|
Bản giấy
|
|
Well said : Pronunciatin for clear communication with answer key and instructor transcript. /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 GR-L
|
Tác giả:
Linda Grant, Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Wireless Communications and Netwworking for Unmanned Aerial Vehicles
NXB: Cambridge Univeristy Press
Từ khóa:
Số gọi:
629.135 WA-S
|
Tác giả:
Walid Saad; Mehdi Bennis; Mohammad Mozaffari; Xingqin Lin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
World Englishes : implications for international communication and English language teaching
Năm XB:
2007 | NXB: Cambridge Univ Press
Số gọi:
427 KI-A
|
Tác giả:
Andy Kirkpatrick |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|