Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
An analysis of lexical conhesive devices used in English tourist advertisements
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thùy Trang, GVHD: Nguyễn Thị Thu Hường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
E. Bright Wilson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
An investigation into the English words and idioms denoting love: "love" and others
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-L
|
Tác giả:
Vũ Thị Luyện, GVHD: Nguyễn Văn Chiến, Dr. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
An overview of terminology and terms used in marketing
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thu Hương, GVHD: Phan Văn Quế, Dr. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ảnh hưởng của sự ô nhiễm môi trường ở một số khu công nghiệp phía bắc tới sức khỏe cộng đồng
Năm XB:
2004 | NXB: Khoa học Xã hội
Số gọi:
363.73 TR-T
|
Tác giả:
Trần Văn Tùng, Đặng Phương Hoa |
Trình bày các quan hệ giữa công nghiệp hoá, phát triển bền vững và sức khoẻ cộng đồng ở hai khía cạnh: Phân tích quan hệ lí thuyết và nêu những...
|
Bản giấy
|
|
Anh ngữ thực hành khoa học Thông tin và thư viện
Năm XB:
2009 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.0071 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Hiệp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Áp dụng khung phân loại DDC trong việc tổ chức kho tài liệu tại Thư viện Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
025 PH-V
|
Tác giả:
Phạm Đức Vọng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Apologies in English and Vietnamese a contrastive study
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 BU-X
|
Tác giả:
Bui Thi Thanh Xuan, GVHD: Nguyen Thi Thuy Hong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Aspect of love in literature works by William Shakespeare
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-O
|
Tác giả:
Đào Việt Oanh, GVHD: Nguyễn Văn Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Autocad R.12 : Dùng trong thiết kế nội thất và qui hoạch không gian /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
006.6 TR-T
|
Tác giả:
KS. Trương Văn Thiện |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Vương Xuân Nam Sưu tầm và biên soạn |
Cuốn sách mang lại nhiều điều hữu ích cho những ai quan tâm đến văn hóa ứng xử giữa con người và vạn vật ở phuong Đông.
|
Bản giấy
|
||
Bách khoa lịch sử thế giới : Những sự kiện nổi bật trong lịch sử thế giới giai đoạn từ thời tiền sử đến năm 2000 /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Văn hóa thông tin
Số gọi:
903 BU-B
|
Tác giả:
Bùi Viết Bắc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|