Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
TS. Trần Quang Vinh , Ths. Chử Văn Lan |
Khái niệm chung về hệ thống điện tử. Tín hiệu và các phương pháp phân tích. Các phương pháp cơ bản khảo sát mạch điện tử. Linh kiện bán dẫn và mạch...
|
Bản giấy
|
||
Niên giám các điều ước quốc tế của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 1990 - 1991
Năm XB:
1999 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
341.303 NIE
|
|
Các điều ước quốc tế của nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam với nhiều quốc gia trên thế giới trên nhiều lĩnh vực: hợp tác kinh tế, thương mại,...
|
Bản giấy
|
|
Nikon D5300 digital field guide
Năm XB:
2014 | NXB: John Wiley and Sons
Từ khóa:
Số gọi:
778.72 TH-D
|
Tác giả:
J. Dennis Thomas |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Phòng chống hạn và xâm nhập mặn bằng giải pháp công trình và phi công trình
Năm XB:
2021 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
627.52 VU-T
|
Tác giả:
TS. Vũ Thanh Tú (Chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Photoshop elements 11 all-in-one for dummies
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
771.3 OB-B
|
Tác giả:
Barbara Obermeier, Ted Padova |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Renegades write the rules : How the Digital Royalty use social media to innovate /
Năm XB:
2012 | NXB: Jossey-bass
Số gọi:
659.202854678 MA-J
|
Tác giả:
Amy Jo Martin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sổ tay hướng dẫn thiết kế, thi công các giải pháp phòng chống xói lở bảo vệ bờ biển
Năm XB:
2021 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
627.58 LE-T
|
Tác giả:
PGS.TS. Lê Hải Trung (Chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Truyền hình số : Sách dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng kĩ thuật /
Năm XB:
2001 | NXB: Khoa học Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
621.388 DO-T
|
Tác giả:
Đỗ Hoàng Tiến, Vũ Đức Lí |
Cơ sở kỹ thuật truyền hình và các hệ truyền hình màu, đặc điểm của ảnh số và hệ thống truyền hình số. Quá trình số hoá tín hiệu Video và các tiêu...
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam Tập 6, Tiêu chuẩn thiết kế : Hệ thống kĩ thuật cho nhà ở và công trình công cộng : Proceedings of Vietnam construction standards /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb. Xây dựng,
Số gọi:
624.0218 TUY
|
Tác giả:
Bộ Xây dựng. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về tiêu chuẩn xây dựng
|
Bản giấy
|
|
Up and running with AutoCAD 2016 : 2D and 3D drawing and modeling /
Năm XB:
2016 | NXB: Elsevier
Số gọi:
620.00420285 GI-E
|
Tác giả:
Elliot Gindis |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Up and running with AutoCAD 2017: 2D and 3D drawing and modeling
Năm XB:
2017 | NXB: Elsevier
Số gọi:
620.00420285536 EL-G
|
Tác giả:
Elliot Gindis |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đoàn Như Kim, Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Sĩ Hạnh... |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|