Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Courage to execute : What elite U.S. military units can teach business about leadership and team performance /
Năm XB:
2014 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
658.401 MU-J
|
Tác giả:
James D. Murphy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Crowdstorm : The future of innovation, ideas, and problem solving /
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
658.4 AB-S
|
Tác giả:
Shaun Abrahamson, Peter Ryder, Bastian Unterberg |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cuốn sách nhỏ giúp quản lý tài sản : Điều người giàu làm để vẫn giàu khi thị trường biến động /
Năm XB:
2010 | NXB: Tri thức
Số gọi:
332.6 DAR
|
Tác giả:
David M.Darst; Hoàng Phú Phương dịch |
Giới thiệu những kĩ năng về sử dụng, quản lí tài sản một cách khôn ngoan và xác định lựa chọn phương pháp đầu tư nhằm đạt được nhiều thành công...
|
Bản giấy
|
|
Dealing with difficult people : Emotional Intelligence
Năm XB:
2018 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.3045 DEA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Decoding the IT value problem : An executive guide for achieving optimal ROI on critical IT investments /
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
004.0681 FE-G
|
Tác giả:
Gregory J. Fell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Determination of value : Guidance on developing and supporting credible opinions /
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
658.15 RO-F
|
Tác giả:
Francisco Rosillo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Disrupt or be disrupted : A blueprint for change in management education /
Năm XB:
2012 | NXB: Jossey-bass
Từ khóa:
Số gọi:
650.071 DIS
|
Tác giả:
Graduate Management Admission Council |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Doanh nghiệp nhỏ và quản lý : Kinh nghiệp kinh doanh /
Năm XB:
2003 | NXB: Văn hóa - Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
658.02 LE-T
|
Tác giả:
Lê Hồng Tâm, Nguyễn Thúy Lan |
Những kiến thức về quản lý kinh doanh nhỏ. Mục tiêu chiến lược và kế hoạch hành động của nhà kinh doanh và các vấn đề liên quan đến quản lí của các...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
GS.TS. Nguyễn Duy Gia, GS. Mai Hữu Khuê |
Chương 1: bản chất nhà nước; chương 2: chức năng của nhà nước; chương 3: tổ chức và hoạt động của nhà nước; chương 4: tổ chức và phân bố quyền lực...
|
Bản giấy
|
||
Đại học Quản lý sản phẩm cho vay tiêu dùng theo phương thức trả đều
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Hồng, THS. Trương Công Đoàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đảm bảo toán học, thông tin trong hệ thống quản lý khí ô nhiễm "NATURE - TECHNOGENIC"
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Quang; TS Đỗ Xuân Chợ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Đẩy mạnh hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt tại ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam hiện nay và triển vọng đến năm 2025
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 LU-H
|
Tác giả:
Lương Thị Hồng Hạnh; NHDKH TS. Lại Lâm Anh |
Trong thời đại 4.0 khi các ứng dụng số hóa phát triển không ngừng, cùng với đó là các công cụ thanh toán phát triển trên nền tảng công nghệ ngày...
|
Bản điện tử
|