Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
66 bài trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh Kinh tế - Thương mại : Học nhanh hiệu quả /
Năm XB:
2004 | NXB: NxbThanh Niên
Số gọi:
428 CO-B
|
Tác giả:
Công Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
8 Bí quyết để tạo nên kỳ tích trên thương trường
Năm XB:
2004 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
658.8 BA-T
|
Tác giả:
Bành Tư Trung(chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
90 giây để thu hút bất kỳ ai = : How to make people like you in 90 seconds : /
Năm XB:
2011 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
158.2 BOO
|
Tác giả:
Hoàng Thái, Hồng tuấn dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
900 mẫu câu đàm thoại dành cho thư ký văn phòng
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.34 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Gồm 900 mẫu câu chủ yếu, các bài đối thoại mẫu có chú giải các cụm từ và thành ngữ khó. Bảng từ Anh - Việt có phiên âm. 11 phụ lục cần yếu cho công...
|
Bản giấy
|
|
900 mẫu câu đàm thoại để gia nhập tô chức thương mại thế giới
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 NG-Y
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
900 tình huống tiếng anh thương mại : Tiếp đón đối tác. Kế hoạch quảng cáo sản phẩm /
Năm XB:
2014 | NXB: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.3 900
|
Tác giả:
Nhân văn Group |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
900 tình huống tiếng anh thương mại : Xuất nhập khẩu. Ký kết hợp đồng /
Năm XB:
2014 | NXB: Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.3 900
|
Tác giả:
Nhân văn Group |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Milon Nandy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
A novel secure image steganography based on block data-hiding method. A thesis for the degree of doctor of philosophy
Năm XB:
2015 | NXB: Khon Kaen University
Từ khóa:
Số gọi:
658.478 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Đức Tuấn |
Nghiên cứu tổng quan về giấu tin (viết phủ) được sử dụng như một kênh an toàn cho việc truyền đi các thông tin mật trên internet. Trình bày kỹ...
|
Bản giấy
|
|
a study on common difficulties in teaching english for grade 5 students at khuong thuong primary school
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Ngọc Thái; GVHD: Vũ Diệu Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trần Chí Thiện |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
ABC Từ ngữ Ngoại thương Anh - Việt chuyên dùng
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.076 HA-N
|
Tác giả:
Hà Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|