Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 90 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
Toefl IBT Reading
Năm XB: 2008 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Số gọi: 428.0076 LE-L
Tác giả:
Lingua Forum ; Lê Huy Lâm chú giải
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Toefl Listening Flash : Học kèm băng Cassette /
Năm XB: 2003 | NXB: Thanh niên
Số gọi: 420.76 NG-L
Tác giả:
Nguyễn Hoàng Vĩnh Lộc.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
TOEFL paper-and-pencil : Third Edition /
Năm XB: 2004 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
Số gọi: 428 SH-J
Tác giả:
Janet Shanks, Lê Huy Lâm (giới thiệu)
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
TOEFL Practice tests : Nâng cao điểm số TOEFL của bạn ! /
Năm XB: 1999 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi: 428.0076 RO-B
Tác giả:
Bruce Rogers, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải)
Các chỉ dẫn quan trọng cho tất cả các câu hỏi TOEFL. Các thông tin quan trọng về bài thi TOEFL qua máy vi tính. 12 hướng dẫn để đạt điểm số TOEFL...
Bản giấy
TOEFL Practice tests :
Năm XB: 2000 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi: 428.0076 RO-B
Tác giả:
Bruce Rogers, Ph.D.
Các chỉ dẫn quan trọng cho tất cả các câu hỏi TOEFL. Các thông tin quan trọng về bài thi TOEFL qua máy vi tính. 12 hướng dẫn để đạt điểm số TOEFL...
Bản giấy
TOEFL preparation course : "Giáo trình TOEFL hoàn chỉnh nhất" /
Năm XB: 1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi: 428.2 MA-M
Tác giả:
M. Kathleen Mahnke, Carolyn B. Duffy
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
TOEFL preparation guide : test of English as a foreign language : /
Năm XB: 2015 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Số gọi: 428.0076 PY-M
Tác giả:
Michael A. Pyle, Mary Ellen Munoz Page, Jerry Bobrow; Biên dịch: Lê Hiền Thảo, Nguyễn Văn Phước
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Michael A. Pyle, Mary Ellen Munoz Page, Jerry Bobrow; Nguyễn Ngọc Linh, Nguyễn Văn Phước, Lê Ngọc Phương Anh.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
TOEFL Preparation kit : 1999 edition /
Năm XB: 1999 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi: 428.24 SU-P
Tác giả:
Patricia Noble Sullivan, Grace Yi Qiu Zhong, Gail Abel Brenner
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
TOEFL Reading
Năm XB: 2001 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi: 428.0076 MI-B
Tác giả:
Broukal Milada
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
TOEFL strategies : With practice tests /
Năm XB: 1999 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi: 428 HI-E
Tác giả:
Eli Hinkel, Lê Huy Lâm
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Bruce Rogers
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Toefl IBT Reading
Tác giả: Lingua Forum ; Lê Huy Lâm chú giải
Năm XB: 2008 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Toefl Listening Flash : Học kèm băng Cassette /
Tác giả: Nguyễn Hoàng Vĩnh Lộc.
Năm XB: 2003 | NXB: Thanh niên
TOEFL paper-and-pencil : Third Edition /
Tác giả: Janet Shanks, Lê Huy Lâm (giới thiệu)
Năm XB: 2004 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
TOEFL Practice tests : Nâng cao điểm số TOEFL của bạn ! /
Tác giả: Bruce Rogers, Lê Huy Lâm (dịch và chú giải)
Năm XB: 1999 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Tóm tắt: Các chỉ dẫn quan trọng cho tất cả các câu hỏi TOEFL. Các thông tin quan trọng về bài thi TOEFL...
TOEFL Practice tests :
Tác giả: Bruce Rogers, Ph.D.
Năm XB: 2000 | NXB: Nxb Trẻ
Tóm tắt: Các chỉ dẫn quan trọng cho tất cả các câu hỏi TOEFL. Các thông tin quan trọng về bài thi TOEFL...
TOEFL preparation course : "Giáo trình TOEFL hoàn chỉnh nhất" /
Tác giả: M. Kathleen Mahnke, Carolyn B. Duffy
Năm XB: 1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
TOEFL preparation guide : test of English as a foreign language : /
Tác giả: Michael A. Pyle, Mary Ellen Munoz Page, Jerry Bobrow; Biên dịch: Lê Hiền Thảo, Nguyễn Văn Phước
Năm XB: 2015 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
TOEFL preparation guide: test of English as a foreign language : Cẩm nang luyện thi Toefl 97-98 /
Tác giả: Michael A. Pyle, Mary Ellen Munoz Page, Jerry Bobrow; Nguyễn Ngọc Linh, Nguyễn Văn Phước, Lê Ngọc Phương Anh.
Năm XB: 1997 | NXB: Nxb. Trẻ
TOEFL Preparation kit : 1999 edition /
Tác giả: Patricia Noble Sullivan, Grace Yi Qiu Zhong, Gail Abel Brenner
Năm XB: 1999 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
TOEFL Reading
Tác giả: Broukal Milada
Năm XB: 2001 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
TOEFL strategies : With practice tests /
Tác giả: Eli Hinkel, Lê Huy Lâm
Năm XB: 1999 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
×