Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Enterprise one : English for the commercial world : Tiếng Anh trong thương mại /
Năm XB:
2002 | NXB: Giao thông vận tải
Số gọi:
428.24 MO-O
|
Tác giả:
C.J Moore , Judy West ; Xuân Bá biên dịch và chú giải |
Giáo trình nâng cao kĩ năng giao tiếp tiếng Anh và kiến thức thương mại dành cho sinh viên, học sinh các trường kinh tế, ngoại thương và thương mại.
|
Bản giấy
|
|
Enterprise one : English for the commercial world : Tiếng Anh trong thương mại /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428.24 WE-J
|
Tác giả:
Judy West, C.J Moore |
Giáo trình nâng cao kĩ năng giao tiếp tiếng Anh và kiến thức thương mại dành cho sinh viên, học sinh các trường kinh tế, ngoại thương và thương mại.
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
C.J. Moore, Judy West, Lê Ngọc Phương Anh chú giải |
Gồm 10 bài tiếng Anh trong thương mại nâng cao kĩ năng giao tiếp tiếng Anh và kiến thức thương mại
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
C.J. Moore, Judy West, Lê Ngọc Phương Anh chú giải |
Gồm 10 bài tiếng Anh trong thương mại nâng cao kĩ năng giao tiếp tiếng Anh và kiến thức thương mại
|
Bản giấy
|
||
Enterprise two : English for the commercial world : Tiếng Anh trong thương mại /
Năm XB:
2010 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428.24 WE-J
|
Tác giả:
Judy West, C.J Moore |
Giáo trình nâng cao kĩ năng giao tiếp tiếng Anh và kiến thức thương mại dành cho sinh viên, học sinh các trường kinh tế, ngoại thương và thương mại.
|
Bản giấy
|
|
Enterprise two : English for the commercial world : Tiếng Anh trong thương mại /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428.24 WE-J
|
Tác giả:
Judy West, C.J Moore |
Giáo trình nâng cao kĩ năng giao tiếp tiếng Anh và kiến thức thương mại dành cho sinh viên, học sinh các trường kinh tế, ngoại thương và thương mại.
|
Bản giấy
|
|
Enterprise two : English for the commercial world : Tiếng Anh trong thương mại /
NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428.24 WE-J
|
Tác giả:
Judy West, C.J Moore |
Giáo trình nâng cao kĩ năng giao tiếp tiếng Anh và kiến thức thương mại dành cho sinh viên, học sinh các trường kinh tế, ngoại thương và thương mại.
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Barbara Garside; Tony Garside |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Essential words for the toefl
Năm XB:
2011 | NXB: Nxb. TP.Hồ Chí Minh,
Từ khóa:
Số gọi:
428.0076 MAT
|
Tác giả:
Steven J. Matthiesen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ethics for the real world: Creating a personal code to guide decisions in work and life
Năm XB:
2008 | NXB: Harvard Business Press
Số gọi:
170.44 RO-H
|
Tác giả:
Ronald A. Howard |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Everyday mathematics : Student reference book : The university of Chicago school mathematics project /
Năm XB:
2012 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
372.72 EVR
|
Tác giả:
Max Bell, Jean Bell, John Bretzlauf... |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Everyday mathematics : Student reference book. University of Chicago School Mathematics Project /
Năm XB:
2012 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
372.7 EVR
|
Tác giả:
Max Bell, Jean Bell, John Bretzlauf... |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|