Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tư duy của chiến lược gia : Nghệ thuật kinh doanh Nhật Bản /
Năm XB:
2015 | NXB: Lao động - Xã hội
Số gọi:
658 KE-O
|
Tác giả:
Ohmae Kenichi, Bích Ngọc dịch |
Đề cập quá trình tư duy và kỹ thuật lập kế hoạch cần thiết của các công ty có tên tuổi trên thế giới, cơ chế hoạt động và tại sao các công ty này...
|
Bản giấy
|
|
Từ điển quản lý kinh doanh tài chính Anh - Việt : Phiên âm /
Năm XB:
1994 | NXB: NXB Thế giới,
Từ khóa:
Số gọi:
423 TR-T
|
Tác giả:
Trần Ngọc Thịnh |
Gồm nhiều từ được phiên âm Anh - Việt có cập nhật, dễ hiểu và dễ sử dụng.
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Patricia Buhler |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Patricia Buhler, Nhân Văn |
Tự học kỹ năng quản lý trong 24 giờ
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Ngô Văn Lương |
Phân tích tư tưởng Hồ Chí Minh về phát triển kinh tế nông nghiệp, nông thôn; về sở hữu và các thành phần kinh tế ở Việt Nam; về quản lý kinh tế; về...
|
Bản giấy
|
||
Uncommon service : How to win by putting customers at the core of your business
Năm XB:
2012 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.812 FE-F
|
Tác giả:
Frei, Frances |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng Access 95 trong kinh doanh, Phương pháp quản lý doanh nghiệp tốt nhất : Tin học Thực hành /
Năm XB:
1996 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
005.713 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Tâm, Nguyễn Tiến, Nguyễn Thành Châu |
Tài liệu cung cấp các thông tin về ứng dụng access 95 trong kinh doanh
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng bảng tính/ Hệ quản trị CSDF vào công tác quản lý văn bản tại Khoa/ Trường
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 DA-T
|
Tác giả:
Đào Thị Thanh Thủy, Trần Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng bảng tính/ Hệ quản trị CSDL vào công tác quản lý văn bản tại khoa/ trường
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 HO-A
|
Tác giả:
Hoàng Quỳnh Anh, Trần Tiến Dũng, Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng bảng tính/ hệ quản trị CSDL vào công tác quản lý văn bản tại Khoa/ trường
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Trang, GVHD: Trần Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng bảng tính/Hệ quản trị CSDL vào công tác quản lý văn bản tại Khoa/ trường
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 LU-T
|
Tác giả:
Lương Thị Tuệ, Trần Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng lý thuyết kiểm thử vào hệ thống quản lý cáp điện Công ty TNHH MTV Điện lực Hải Phòng
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Trang; Nguyễn Thị Thu; Th.S Nguyễn Thành Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|