| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Teacher's perceptions towards teaching vocabulary using scramble words game at a Primary school in Hanoi /
Năm XB:
2024 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thị Thu Hương; Supervisor: Dr. Nguyen Thi Viet Nga |
This study examines the effectiveness of scramble word games as a pedagogical tool in teaching English as a second language (ESL), with a...
|
Bản giấy
|
|
Teachers, schools, and society : a brief introduction to education a brief introduction to education David Miller Sadker, Karen R. Zittleman. /
Năm XB:
2012 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
370.973 SA-D
|
Tác giả:
David Miller Sadker, Karen R. Zittleman. |
Combining the brevity of a streamlined Introduction to Education text with the support package of a much more expensive book, the brief edition of...
|
Bản giấy
|
|
Teaching and learning English via the internet
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 CA-H
|
Tác giả:
Cao Thi Ngoc Ha, GVHD: Tran Duc Vuong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
teaching english pronunciation effectively at Thuong Cat high school
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Chính; GVHD: Trần Thị Lệ Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Teaching English vocabulary at high school
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Tran Thi Huong, GVHD: Nguyen Thi Mai Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Teaching English vocabulary effectively (Implications for 7th grade students at Denlu secondary school)
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DO-L
|
Tác giả:
Đỗ Thị Thùy Linh; Nguyễn Thị Mai Hương M.A |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Techniques to teach reading comprehension for the first year students in English faculty of HOU
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyen Thu Ha, GVHD: Nguyen Dang Suu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Mary H. Bronson, Michael J. Cleary, Betty M. Hubbard |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Telephone and reception skills : multilevel business english programme /
Năm XB:
1996 | NXB: Phoenix ELT
Số gọi:
651.73 DA-A
|
Tác giả:
David Alexander |
Telephone and reception skills
|
Bản giấy
|
|
Telephoning in English : Song ngữ - Có băng cassette /
Năm XB:
1995 | NXB: Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428 BJ-N
|
Tác giả:
B. Jean Naterop |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tên thương mại và vấn đề bảo hộ tên thương mại theo quy định của pháp luật Việt Nam dưới góc độ thương mại
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
340 NG_H
|
Tác giả:
Nguyễn Huy Hoàng, GVHD: TS. Lê Đình Nghị |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tết cổ truyền của người Việt
Năm XB:
2002 | NXB: Nhà văn hóa thông tin,
Từ khóa:
Số gọi:
394.261409597 LE-V
|
Tác giả:
PGS. Lê Trung Vũ; TS. Lê Văn Kỳ; TS. Lê Hồng Lý; CN. Nguyễn Hương Liên |
Cuốn sách này trình bày tết cổ truyền của người Việt đó là tết làng quê; tết nguyên đán trong cung đình các triều đại trước...
|
Bản giấy
|