Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Evaluating the tourism potentials of Thanh Oai district - Ha Tay province and creating a typical tour to destination
Năm XB:
1999 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 VU-H
|
Tác giả:
Vu Thi Thu Hang; GVHD: Mai Tien Dung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
John Walkenbach |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Exceptional selling : how the best connect and win in high stakes sales /
Năm XB:
2006 | NXB: Wiley,
Số gọi:
658.85 EXC
|
Tác giả:
Jeff Thull |
"This is the first book to apply powerful diagnostic principles directly to sales conversations. It shows you how to create a customer engagement...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Terri C. Walker, Richard K. Miller |
Bao gồm: Expert, systems, overview, the technology of expert systems...
|
Bản giấy
|
||
Exploring BeagleBone: Tools and techniques for building with embedded linux
Năm XB:
2015 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
004.165 DE-M
|
Tác giả:
Derek Molloy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Fdroid - Ứng dụng tìm đường đi và dịch vụ chuyên biệt trên hệ điều hành Android
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 DU-H
|
Tác giả:
Dương Minh Hoàng, Hà Đức Quyết, KS.Lê Hữu Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Finite element analysis applications: A systematic and practical approach
Năm XB:
2016 | NXB: Academic Press
Từ khóa:
Số gọi:
518.25 ZH-B
|
Tác giả:
Zhuming Bi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Fintech 4.0: Những điển hình thành công trong cuộc cách mạng công nghệ tài chính
Năm XB:
2018 | NXB: Công Thương
Số gọi:
658.15 KI-Y
|
Tác giả:
Kitao Yoshitaka |
Khái quát về cuộc cách mạng internet và sự phát triển Fintech ở Nhật Bản, đồng thời kể lại quá trình hình thành ý tưởng xây dựng những doanh nghiệp...
|
Bản giấy
|
|
Fiscal hangover : How to profit from the new global economy /
Năm XB:
2010 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
332.024 FI-K
|
Tác giả:
Keith Fitz-Gerald |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Five-minute activities : A resource book of short activities /
Năm XB:
2003 | NXB: Cambridge University
Số gọi:
428.3 UR-P
|
Tác giả:
Penny Ur, Andrew Wright with illustrations by Andrew Wright |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Fluent forever Cách học ngoại ngữ nhanh và không bao giờ quên
Năm XB:
2017 | NXB: Khoa học Xã hội; Công ty Sách Alpha
Số gọi:
410 WY-G
|
Tác giả:
Gabriel Wyner; Nguyễn Tiến Đạt dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|