Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nối mạng không dây (Các bài thực hành trong 5 phút) : Wireless Networking (Tử sách tin học Thanh thiếu niên) /
Năm XB:
2006 | NXB: Nxb Giao thông vận tải,
Từ khóa:
Số gọi:
004.62 TR-A
|
Tác giả:
KS. Trần Việt An |
Tài liệu cung cấp các thông tin về nối mạng không dây
|
Bản giấy
|
|
North Pole, South Pole : Journeys to The Ends of The Earth
Năm XB:
1992 | NXB: Discoveries,
Số gọi:
919 IM-B
|
Tác giả:
Imbert, Bertrand |
The shortest route to the East from europe went by the North Pole, but it was impassable. At least this proved the case in 1596, when dutch...
|
Bản giấy
|
|
Note-taking skills : Lectute notes /
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428.02 TR-T
|
Tác giả:
Trần Văn Thuật |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Hà Văn Bửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Nữ hoàng Ai Cập : Tham vọng, sắc đẹp và tình yêu /
Năm XB:
2008 | NXB: Nxb Thanh Hóa
Từ khóa:
Số gọi:
893 NUH
|
Tác giả:
Thế Anh, Minh Châu dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nuclear medicine and PET/CT : technology and techniques technology and techniques /
Năm XB:
2012 | NXB: Elsevier/Mosby
Từ khóa:
Số gọi:
616.07575 CH-P
|
Tác giả:
[edited by] Paul E. Christian, Kristen M. Waterstram-Rich |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nuôi cấy, lên men, tách chiết các chất có hoạt tính kháng sinh, kháng ung thư của chủng nấm vân chi
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-D
|
Tác giả:
Lê Thị Kim Dung, GVHD. TS. Lê Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nuôi cấy, nên men các hợp chất có hoạt tính kháng sinh từ chủng nấm C2 phân lập từ cây thuốc
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-C
|
Tác giả:
Trần Thị Bảo Châu, GVHD: TS. Lê Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
On change management : HBR's 10 must reads
Năm XB:
2011 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.406 ONC
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
On emotional intelligence : HBR's 10 must reads
Năm XB:
2015 | NXB: Havard Business review Press
Từ khóa:
Số gọi:
152.4 ONE
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
On language change : the invisible hand in language
Năm XB:
1994 | NXB: Routledge,
Số gọi:
417.7 KE-R
|
Tác giả:
Rudi Keller |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
On the Road 1: Tourism English for Travelers
Năm XB:
2014 | NXB: Cengage Learning Asia Pte Ltd, Taiwan Branch
Số gọi:
420 JO-H
|
Tác giả:
Joseph Henley |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|