| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Thiết kế kiến trúc với Autodesk Architectural Desktop 2004 Tập 2
Năm XB:
2005 | NXB: Thống kê
Số gọi:
006.68 LU-N
|
Tác giả:
Lưu Triều Nguyên, Nguyễn Văn Hùng, Hoàng Đức Hải. |
Tài liệu cung cấp các thông tin về thiết kế kiến trúc với autodesk Architectural Desktop 2004
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế logo mẫu quảng cáo với CoreIdraw 12
Năm XB:
2005 | NXB: Giao thông vận tải
Từ khóa:
Số gọi:
006.6 TR-T
|
Tác giả:
Trần Tường Thụy, Kim Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế logo: nhãn hiệu, bảng hiệu, theo thuật phong thủy
Năm XB:
2003 | NXB: NXB Mỹ thuật
Số gọi:
005 TO-N
|
Tác giả:
Tố Nguyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
|
Tác giả:
Hoàng Đặng |
Đôi nét về Layout Engineering,những qui luật của Layout trong lưu đồ thiết kế bảng mạch in, cách khởi động Layout cùng với môi trường làm việc của...
|
Bản giấy
|
||
Thiết kế mạng Lan cho cơ sở 1 - Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Thị Thúy Hiền; GVHD Th.S Lê Thị Cúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế mạng LAN cho một công ty vừa và nhỏ
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 DO-N
|
Tác giả:
Đỗ Thành Nam; GVHD: TS. Lê Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế mạng Wan cho Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thịnh Tùng; GVHD Th.S Lê Thị Cúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế mẫu với sự trợ giúp của máy tính Sử dụng 12.000 ClipArt trong CorelDraw : Tủ sách khoa /
Năm XB:
1995 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
006.6 PH-H
|
Tác giả:
Phạm Đức Nhiệm, Phạm Quang Hân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế mẫu xử lý & chỉnh sửa hình ảnh với Photoshop 7.0
Năm XB:
2003 | NXB: Thống kê
Số gọi:
006.6 QU-H
|
Tác giả:
Quang Hân, Phương Hoa, Quang Huy |
Cuốn sách trỉnh bày các nội dung: ghép và xử lý hình ảnh; phục chế ảnh cũ kết hợp tạo khung cho ảnh; thiết kế mẫu chữ đẹp
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Duy Khanh; GVHD: TS. Đặng Hải Đăng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Thiết kế nhà máy bia hơi năng suất 10 triệu lít/ năm
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-C
|
Tác giả:
Trần Đức Công, GVHD; Hoàng Đình Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế nhà máy bia hơi năng suất 10 triệu lít/ năm
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-C
|
Tác giả:
Trần Thị Kim Chi, GVHD; Phạm Công Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|