Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tiếng trung quốc cho người bắt đầu : 4 Audia CD /
Năm XB:
2006 | NXB: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
495 LO-K
|
Tác giả:
Lỗ Diện Kí ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiếng Trung Quốc cho người mới bắt đầu : Giáo trình luyện Đọc - Viết /
Năm XB:
2008 | NXB: TH TPHCM,
Từ khóa:
Số gọi:
495 LO-K
|
Tác giả:
Lỗ Kiện Ký |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiếng Trung Quốc cho người mới bắt đầu : Giáo trình luyện Đọc hiểu /
Năm XB:
2008 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Từ khóa:
Số gọi:
495.18 L-KK
|
Tác giả:
Lý, Thế Chí ;Tiêu, Tú Muội |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiếng Trung Quốc cho người mới bắt đầu : Giáo trình luyện nghe /
Năm XB:
2008 | NXB: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
495 LO-K
|
Tác giả:
Lỗ Kiện Ký, Nguyễn Thị Minh Hồng (Dịch) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Cao Xuân Hạo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam(VTOS): Kỹ thuật chế biến món ăn Âu : Trình độ cơ bản /
Năm XB:
2009 | NXB: Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam,
Số gọi:
647.9 TIE
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam(VTOS): Kỹ thuật chế biến món ăn Việt : Trình độ cơ bản /
Năm XB:
2009 | NXB: Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam,
Số gọi:
647.9 TIE
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam(VTOS): Nghiệp vụ an ninh khách sạn : Trình độ cơ bản /
Năm XB:
2008 | NXB: Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam,
Số gọi:
647.9 TIE
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam(VTOS): Nghiệp vụ buồng khách sạn : Trình độ cơ bản /
Năm XB:
2007 | NXB: Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam,
Số gọi:
647.9 TIE
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam(VTOS): Nghiệp vụ đại lý lữ hành : Trình độ cơ bản /
Năm XB:
2009 | NXB: Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam,
Số gọi:
647.9 TIE
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam(VTOS): Nghiệp vụ đặt giữ buồng khách sạn : Trình độ cơ bản /
Năm XB:
2009 | NXB: Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam,
Số gọi:
647.9 TIE
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam(VTOS): Nghiệp vụ đặt giữ chỗ lữ hành : Trình độ cơ bản /
Năm XB:
2009 | NXB: Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam,
Số gọi:
647.9 TIE
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|