Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu đánh giá mức độ hài lòng của đơn vị sử dụng lao động đối với nguồn nhân lực trình độ đại học hệ từ xa của Viện Đại học Mở Hà Nội : V2016-02 /
Năm XB:
2016 | NXB: Hội đồng trường
Từ khóa:
Số gọi:
378.1662 NG-H
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu điều tra nguồn Ribonuclease từ nội tạng của động vật nhằm tìm hiểu khả năng sử dụng làm thuốc
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Nguyên, GVHD: TS.NCVC. Nguyễn Văn Thiết |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu độ đo tương đồng văn bản trong Tiếng Việt và ứng dụng hỗ trợ đánh giá việc sao chép bài điện tử : Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp Viện /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
378.17 DU-L
|
Tác giả:
Dương Thăng Long, Mai Thúy Hà, Trần Tiến Dũng |
Nghiên cứu lý thuyết về mô hình độ đo tương đồng văn bản, ứng dụng các mô hình vào thiết kế và xây dựng hệ thống độ đo tương đồng văn bản tiếng...
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu động học biến đổi chất lượng dầu ăn trong quá trình ra nhiệt và vai trò của chất chống ôxy hóa
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Ngọc Ánh. GVHD: Vũ Hồng Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu động học quá trình biến đổi chất lượng của dầu lạc khi gia nhiệt và vai trò của chất chống oxi-hóa
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thúy Hạnh. GVHD: Vũ Hồng Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu gây động dục đồng pha cho lợn nhận phôi
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Hạnh Minh, GVHD: ThS Quản Xuân Hữu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu giải pháp công nghệ truyền tải dữ liệu IP trên quang và ứng dụng cho mạng đường trục của VNPT
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-H
|
Tác giả:
Ngô Văn Hưng; GVHD: TS. Hoàng Văn Võ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu giải pháp giảm tính thời vụ của Tour du lịch thuộc Công ty trách nhiệm hữu hạn hành trình phương Đông
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Hồng Hạnh; TS Nguyễn Văn Lưu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu giải pháp tạo động lực cho sinh viên hệ chính quy trong học tập và nghiên cứu khoa học tại Khoa Kinh tế - Viện Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
370.15 NG-H
|
Tác giả:
TS Nguyễn Thị Thu Hường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu hệ thống thông tin di động 3G UMTS
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 PH-H
|
Tác giả:
Phan Trung Hiếu; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu hệ thống thông tin di động 4G LTE (Long Term Evolution)
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 MA-C
|
Tác giả:
Mai Văn Chung; GVHD: TS. Nguyễn Cao Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu hệ thống thông tin di động 4G LTE và ứng dụng tại Việt Nam
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 TA-H
|
Tác giả:
Tạ Mạnh Hà; PGS.TS Nguyễn Hữu Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|