Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Marie-Noelle Cocton |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Marie-Noelle Cocton |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Marie-Noelle Cocton |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Marie-Noelle Cocton |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Marie-Noelle Cocton |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Laguage teaching issues in multilingual environments in Southeast asia : Anthology series 10 /
Năm XB:
1982 | NXB: SEAMEO regional language centre
Số gọi:
428 NO-R
|
Tác giả:
Richard B Noss |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Quán Vi Miên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Xuân, Mai |
Giới thiệu về làng cổ Vĩnh Phúc và một số làng cổ truyền Vĩnh Phúc như làng Hạ Hồi, làng Hương Canh, làng Thổ Tang... với những thông tin về hương...
|
Bản giấy
|
||
Làng Đa Sỹ: sự tích và truyền thống văn hoá dân gian
Năm XB:
2010 | NXB: Nxb Dân trí
Số gọi:
390.09597 HO-X
|
Tác giả:
Hoàng Thế Xương |
Giới thiệu vùng đất và con người làng Đa Sỹ (nay thuộc thành phố Hà Đông, Hà Nội) cụ thể về sự tích và di tích tên làng, về tín ngưỡng, lễ hội,...
|
Bản giấy
|
|
Làng nghề cổ truyền huyện thủy nguyên - hải phòng
Năm XB:
2011 | NXB: Văn hoá dân tộc
Số gọi:
680.0959735 VA-D
|
Tác giả:
Văn Duy, Lê XUân Lựa |
Khái quát về điều kiện địa lý, lịch sử, dân cư và một số đặc điểm của nghề phụ ở Thuỷ Nguyên. Giới thiệu các nghề, làng nghề thủ công truyền thống...
|
Bản giấy
|
|
Làng nghề truyền thống sản xuất hàng xuất khẩu tại Thành phố Hồ Chí Minh
Năm XB:
2017 | NXB: Mỹ Thuật
Từ khóa:
Số gọi:
680.959779 CA-A
|
Tác giả:
Cao Hồng Ân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Hoàng Mạnh Thắng; Dương Thị Cẩm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|