| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Cổ phiếu thường, lợi nhuận phi thường
Năm XB:
2017 | NXB: Lao động; Công ty Sách Alpha
Từ khóa:
Số gọi:
332.6322 FI-P
|
Tác giả:
Philip A. Fisher ; Dịch: Tùng Linh, Ngọc Hà |
Hướng dẫn cách chọn cổ phiếu tăng trưởng, thời điểm nên mua và nên bán, một số điều cần tránh, các thành tố của một khoản đầu tư an toàn...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Bá Tường |
Cơ sở dữ liệu. mô hình và ngôn ngữ thao tác, Thiết kế và khai thác kho dữ liệu...
|
Bản giấy
|
||
Cơ sở lập trình và ngôn ngữ C/C++ : Tài liệu lưu hành nội bộ
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005.13 DU-L
|
Tác giả:
Dương Thăng Long, Trương Tiến Tùng |
Trình bày các khái niệm cơ bản về lập trình, ngôn ngữ lập trình và các vấn đề liên quan đến lập trình. Giới thiệu ngôn ngữ lập trình C và C++. Cấu...
|
Bản giấy
|
|
Cơ sở lý luận và thực tiễn về hành chính nhà nước : Sách chuyên khảo /
Năm XB:
2014 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
351 NG-H
|
Tác giả:
PGS.TS.Nguyễn Hữu Hải (Chủ biên); Đặng Khắc Ánh; Hoàng Mai... |
Cuốn sách tập trung cung cấp những kiến thức cơ bản, đặc điểm, nguyên tắc tổ chức và hoạt động hành chính của nhà nước; các lý thuyết và mô hình...
|
Bản giấy
|
|
Cơ sở lý luận và thực tiễn xây dựng đội ngũ cán bộ công chức.
Năm XB:
2005 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
352.6 COS
|
|
Tài liệu phân tích yêu cầu cơ bản của việc xây dựng nhà nước pháp quyền Xã hội chủ nghĩa, trong việc xây dựng đội ngũ cán bộ, công chức và bài học...
|
Bản giấy
|
|
Cơ sở sinh thái cảnh quan trong kiến trúc cảnh quan và quy hoạch sử dụng đất bền vững
Năm XB:
2014 | NXB: Xây dựng
Số gọi:
720 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn An Thịnh |
Trình bày những vấn đề cơ bản về khái niệm, lịch sử ra đời và phát triển của sinh thái cảnh quan, mô hình sinh thái học về các yếu tố kiến trúc...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Doãn Kế Thiện |
Cuốn sách trình bày vài nét về sự thay đổi của thủ đô qua các triều đại; những chuyện cũ quanh thành xưa; một số danh thắng Hà Nội
|
Bản giấy
|
||
Cohesive devices in English conversations
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-Q
|
Tác giả:
Pham Thu Quyen, GVHD: Ho Ngoc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cohesive devices in Tieng Anh 10 reading texts
Năm XB:
2010 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 PH-T
|
Tác giả:
Pham Van Tuan; GVHD: Hồ Ngọc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
|
Tác giả:
Trương Thu Hà, GVHD: Võ Thành Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Commissives as speech acts in English versus Vietnamese
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thùy Dương, GVHD: Trần Hữu Mạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Common American phrases in everyday contexts : Hơn 1000 mẫu đàm thoại thường gặp trong đời sống người Mỹ /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb Đồng Nai
Số gọi:
428 COM
|
Tác giả:
Nguyễn Cao Hy & BBS Sunflower |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|