Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Giao tiếp Hoa - Việt : Xã giao - Du lịch - Ngoại thương/ 3500 câu /
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Từ điển Bách Khoa
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 CH-T
|
Tác giả:
Chú Quang Thắng, Phạm Thị Thu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giao tiếp thông minh và nghệ thuật ứng xử
Năm XB:
2011 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
302.2 TH-N
|
Tác giả:
Thiên Cao Nguyên, Thùy Linh - Minh Đức (biên dịch) |
Cuốn sách là cẩm nang giao tiếp và nghệ thuật ứng xử. Nội dung gồm: lý thuyết, ví dụ minh họa và kỹ xảo nói chuyện...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Bích Nga, Tấn Phước, Phạm Ngọc Sáu (biên dịch) ; Nguyễn Văn Quì (hiệu đính) |
Cuốn sách tập trung vào chủ đề giao tiếp ở mức độ cá nhân, giúp giao tiếp hiệu quả hơn.
|
Bản giấy
|
||
Giao tiếp tiếng Anh thương mại
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Quốc gia TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 LE-C
|
Tác giả:
Lê Minh Cẩn |
Hướng dẫn tình huống giao tiếp, mẫu câu đối thoại, luyện dịch trực thoại, giải thích thuật ngữ thương mại.
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình an toàn dữ liệu trong thương mại điện tử
Năm XB:
2009 | NXB: Thống kê
Số gọi:
381.14209597 DA-M
|
Tác giả:
TS. Đàm Gia Mạnh |
Đưa ra những vấn đề cơ bản liên quan đến an toàn dữ liệu trong TMĐT, những nguy cơ gây mất an toàn, các hình thức tấn công dữ liệu và cách phòng...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Assembly lý thuyết và bài tập : Dành cho máy tính gốc /
Năm XB:
2000 | NXB: Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
005.34 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hưởng, Nguyễn Văn Hoài |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình bao bì thực phẩm
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
PGS.TS Nguyễn Duy Thịnh; TS. Đặng Thị Thanh Quyên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giáo trình bảo vệ thực vật Phần 1 /, Bảo vệ thực vật đại cương : Bảo vệ thực vật đại cương (dùng trong các trường THCN). /
Năm XB:
2005 | NXB: Nxb Hà Nội
Số gọi:
632.9 LE-T
|
Tác giả:
Lê Lương Tề ; Nguyễn Thị Trường. |
Trình bày các kiến thức cơ bản và chuyên môn về côn trùng, bệnh cây, các loài dịch hại khác; các khái niệm chung, các đặc điểm sinh học, sinh thái...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình các chất điều hoà sinh trưởng thực vật
Năm XB:
2011 | NXB: Giáo dụng Việt Nam
Từ khóa:
Số gọi:
631.89 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Như Khanh (Chủ biên), Nguyễn Văn Đính |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
PGS.TS. Nguyễn Thị Ánh Hường; PGS.TS. Phạm Thị Ngọc Mai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình các quá trình và thiết bị trong Công nghệ thực phẩm - Công nghệ sinh học. Tập II, Các quá trình và thiết bị trao đổi nhiệt /
Năm XB:
2017 | NXB: Bách Khoa Hà Nội,
Số gọi:
681.7664 TO-M
|
Tác giả:
Tôn Thất Minh (Chủ biên), Phạm Anh Tuấn, Nguyễn Tân Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình cấu trúc dữ liệu & giải thuật Java. Second Edition /
Năm XB:
2002 | NXB: Thống kê
Số gọi:
005.133 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Tiến. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|