Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A study of american english and vietnamese complaints from cross-cultural perspective : Nghiên cứu lời phàn nàn trong tiếng anh và tiếng việt từ góc độ giao thoa văn hóa /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-Y
|
Tác giả:
Le Thi Hai Yen, GVHD: Vo Dai Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study of common greeting in english and vietnamese : Nghiên cứu về cách chào hỏi thông dụng trong tiếng anh và tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyen Xuan Thanh, GVHD: Phan Van Que |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study of conjuctions as gramatical cohesive devices in english written discourses ( with reference to vietnamese equivalents)
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyen Thi Huong, GVHD: Phan Van Que |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study of difficulties in English reading skills experienced by the first year students, English majored at HOU
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-H
|
Tác giả:
Le Thi Hue; GVHD: Nguyễn Thị Hồng Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study of English food-related set expressions and the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2015 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-D
|
Tác giả:
Le Phuong Dung; GVHD: Hồ Ngọc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A STUDY OF ENGLISH IDIOMS RELATING TO “ LOVE “ WITH REFERENCE TO THE VIETNAMESE EQUIVALENT
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 CH-H
|
Tác giả:
Chu Thị Minh Hương; NHDKH Dr. Nguyen Thi Thu Huong |
To become proficient at English, one of the important and essential steps for learners is clearly to know how to use fluently English idioms as...
|
Bản giấy
|
|
A study of formal english invitation with reference to vietnamese equivalents : Nghiên cưuú về lừoi mời trang trọng tiếng anh trong sự liên hệ tương đương với tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 VU-T
|
Tác giả:
Vuong Thi Bich Thao, GVHD: Le Van Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study of idioms relating to family in English and Vietnamese
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DO-G
|
Tác giả:
Đoàn Hương Giang; GVHD: Nguyễn Thị Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study of major varieties of english : Nghiên cứu về một số biến thể chính của tiếng anh /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Nguyen Thi Van Anh, GVHD: Phan Van Que |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study of mean on Modality - Expressing means in english and posible pedagogical implications : nghiên cứu về nghĩa trên một số phương tiện biểu đạt nghĩa tình thái trong tiếng anh và một số gợi ý sư phạm /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyen Thi Minh Hoai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study of passive contructions in english and their vietnamese equivalents : Nghiên cưuú cấu trúc bị động trong tiếng anh và tương đương trong tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-C
|
Tác giả:
Nguyen Thi Chuyen, GVHD: Nguyen Dang Suu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study of request and responses in english reference to the vietnamese equivalents : Nghiên cứu lừoi yêu cầu và đáp lại yêu cầu tiếng anh trong sựu liên hệ với tương đương tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-T
|
Tác giả:
Tran Thi Huyen Trang, GVHD: Le Van Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|