Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Khushwant Singh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tree or three : An elementary pronunciation course /
Năm XB:
1993 | NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
428 BA-A
|
Tác giả:
Ann Baker |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phạm Văn Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Vocabulary builder Tập 2 : Học từ vựng trong ngữ cảnh American /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 SE-B
|
Tác giả:
Bernard Seal, Lê Huy Lâm, Trương Bích Ngọc (dịch và chú giải). |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Jack London |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Words more words : And ways to use them /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 LO-L
|
Tác giả:
Lin Lougheed, Lê Huy Lâm, Trần Đình Nguyễn Lữ (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Writing skills : A problem-solving approach /
Năm XB:
1992 | NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 CO-N
|
Tác giả:
Norman Coe, Robin Rycroft, Pauline Ernest |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|