Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A study on the productive English figures of speech
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-D
|
Tác giả:
Nguyen Thi Hong Dung, GVHD: Vu Tuan Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on the role of phonology in English word formation
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thúy Nga, GVHD: Vũ Tuấn Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on the use of hedging devices in English and Vietnamese speech acts
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyen Huong Linh, GVHD: Ly Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on translating English news into Vietnamese
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-H
|
Tác giả:
Lê Thị Hoa, GVHD: Hoàng Văn Vân, PhD. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A Study on translating social and political news from English into Vietnamese
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 VU-A
|
Tác giả:
Vũ Hoài Anh, GVHD: Nguyễn Văn Cơ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on translation computer terminology from English into Vietnamese
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Tran Thi Phuong Hoa, GVHD: Ly Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on translation of public addressing speeches of political leader
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TA-H
|
Tác giả:
Tạ Thu Hà, GVHD: Đặng Quốc Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A study on writing a narrative essay effectively
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 BU-M
|
Tác giả:
Bui Ngoc My, GVHD: Pham Thi Minh Phuong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
A syntactic semantic and pragmatic study of pronoun "It" in English and its equivalents in Vietnamese
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-V
|
Tác giả:
Nguyễn Thúy Vân, GVHD: Trần Hữu Mạnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Adverbial clauses a contrastive study between English and Vietnamese
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-V
|
Tác giả:
Phạm Thị Vân, GVHD: Nguyễn Thị Thúy Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Affixation a productive way of word formation in English and its Vietnamese equivalents
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 CA-T
|
Tác giả:
Cao Thanh Trung, GVHD: Vu Tuan Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
American English its usage in daily communication
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyen Thi Le, GVHD: Tran Huu Manh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|