| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hồng Thuận; GVHD: Vũ Đức Lý |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hồng Khanh, Nguyễn Khoa |
Sách đề cập đến trí tuệ của những con người thành công trong thế giới hiện đại và khám phá sự gợi mở, dẫn dắt của pháp bảo tiềm tàng trong lịch sử...
|
Bản giấy
|
||
Weather idioms in English and Vietnamese
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HX-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hồng Xiêm, Assoc.Prof.Dr Phan Văn Quế |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hồng Điệp, Thái Thanh Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Word order in English noun phrases in comparison with Vietnamese
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hồng Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
word order in English noun phrases in comparison with Vietnamese
Năm XB:
2013 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-P
|
Tác giả:
Nguyen Thi Hong Phuong; GVHD: Le Van Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Words order in english noun phrases in comparision with vietnamese : trật tự từ trong cụm danh từ tiếng anh so sánh với tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-P
|
Tác giả:
Nguyen Thi Hong Phuong, GVHD: Le Van Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng theo HACCP cho sản phẩm sữa tươi tiệt trùng tại nhà máy sữa Phù Đổng
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hồng Nhung, GVHD: ThS Vũ Hồng Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng nguồn học liệu mở nhằm cải thiện kỹ năng nghe cho sinh viên khoa Tiếng Anh Trường Đại học Mở Hà Nội. Mã số MHN 2020 - 02.20 : Báo cáo Tổng kết & Bộ sản phẩm Đề tài nghiên cứu khoa học và Công nghệ cấp Trường năm 2020 /
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-M
|
Tác giả:
ThS Nguyễn Thị Hồng Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|