Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
The difficulties in learning and applying English idioms of first-year students of English majors at Hanoi Open University
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG_V
|
Tác giả:
Nguyễn Tiến Vinh; GVHD: Nguyễn Thị Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế nhà máy bia công suất 10 triệu lít/năm với 40% bia hơi và 60% bia chai, có sử dụng một phần nguyên liệu thay thế là gạo
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Tiến Trung. GVHD: Nguyễn Xuân Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thiết kế website bán hàng phụ kiện máy tính
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Tiến Dũng; GVHD: TS. Đặng Hải Đăng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thuật đọc nguội : Bí quyết nhìn thấu tâm can đối phương qua ngôn ngữ cơ thể /
Năm XB:
2019 | NXB: Thế giới ; Công ty Sách Alpha
Số gọi:
158.2 TH-N
|
Tác giả:
Thạch Chân Ngữ |
Trình bày và giải thích về thuật đọc nguội một cách có hệ thống, ứng dụng tâm lý học đọc hiểu nội tâm, cảm hứng, thôi miên... giúp nắm vững và vận...
|
Bản giấy
|
|
Thực hành thiết kế với Solidworks 2005 qua các ví dụ
Năm XB:
2006 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
005.3 NG-D
|
Tác giả:
Chủ biên: Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Hồng Thái, Mai Văn Hào |
Hướng dẫn ứng dụng phần mềm Solidworks 2005 để thiết kế các mô hình 3 chiều, thiết kế bản vẽ lắp cơ cấu và máy, mô phỏng hình động học và quá trình...
|
Bản giấy
|
|
Tích hợp hệ thống thông tin hình ảnh y khoa và phần mềm quản lý, khai thác thông tin khám bệnh tại Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Bình
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Tiến Dũng; TS Nguyễn Hoài Giang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tiếng anh chuyên ngành công nghệ sinh học : Gồm 40 bài học tiếng anh nhằm cung cấp các từ vựng, thuật ngữ, cấu trúc ngữ pháp cơ bản và bài tập ứng dụng chuyên ngành công nghệ sinh học /
Năm XB:
2016 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hiền, Lê Thị Lan Chi, Quản Lê Hà, Nguyễn Tiến Thành, Đặng Đức Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tối ưu hóa một số thông số vô tuyến trong mạng di động 3G của mạng Vinaphone tại thành phố Hải Phòng
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Tiến Dũng, GVHD: PGS.TS Đỗ Xuân Thụ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Tiến Đạt; GVHD: Vũ Đức Lý |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tự học lập trình Visual J++6 trong 21 ngày : Lý thuyết - Ví dụ - Bài tập /
Năm XB:
1999 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
005.262 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Tâm, Nguyễn Tiến |
Tài liệu cung cấp các thông tin hướng dẫn học lập trình pascal bằng ví dụ
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng Access 95 trong kinh doanh, Phương pháp quản lý doanh nghiệp tốt nhất : Tin học Thực hành /
Năm XB:
1996 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
005.713 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Tâm, Nguyễn Tiến, Nguyễn Thành Châu |
Tài liệu cung cấp các thông tin về ứng dụng access 95 trong kinh doanh
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
GS.TS. Nguyễn Tiến Đích |
Giới thiệu sơ lược về bộ Kinh dịch, những vấn đề cơ bản của dịch học, cách lập quẻ dịch và các vấn đề trong dự đoán theo quẻ dịch. Ứng dụng dự đoán...
|
Bản giấy
|