Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Introduction to transformational grammar
Năm XB:
2004 | NXB: University of Massachusetts at Amherst
Số gọi:
401.43 JO-K
|
Tác giả:
Kyle Johnson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Ronald W. Langacker |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Jean Yates |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Klause-Uwe Panther |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Patricia K. Werner |
Bao gồm: language and learning, danger and daring, gender and relationships...
|
Bản giấy
|
||
Motivation in grammar and the lexicon
Năm XB:
2011 | NXB: John Benjamins Publishing
Số gọi:
428 PA-K
|
Tác giả:
Klaus-Uwe Panther |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
New Grammar practice : For Intermediate Students /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428 WA-E
|
Tác giả:
Elaine Walker, Steve Elsworth |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
New Grammar practice : For Pre-Intermediate Students /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428 WA-E
|
Tác giả:
Elaine Walker, Steve Elsworth |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Vũ Thanh Phương; Bùi Ý |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
John Shepheard |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Ngữ pháp Tiếng Anh : English grammar /
Năm XB:
2014 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
425 BU-Y
|
Tác giả:
Bùi Ý; Vũ Thanh Phương; Bùi Phụng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ngữ pháp tiếng Anh căn bản : Exercises with answers ; Bài tập ngữ pháp Tiếng Anh căn bản /
Năm XB:
2015 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
425 NGU
|
Tác giả:
Nguyễn Thu Huyền (chủ biên), The Windy biên soạn, Hiệu đính: Mỹ Hương, Quỳnh Như |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|