Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Đổi mới cơ chế quản lý tài chính khung học phí mới & những quy định mới nhất về tự chủ, tự chịu trách nhiệm về biên chế, kinh phí đối với các cơ sở giáo dục, đào tạo 2010 - 2015
Năm XB:
2009 | NXB: Nxb Lao Động,
Từ khóa:
Số gọi:
336 DOI
|
Tác giả:
Bộ giáo dục và đào tạo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đổi mới giảng dạy môn học phân tích tài chính doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu thực tiễn doanh nghiệp
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
657.3 TR-T
|
Tác giả:
ThS. Trần Phương Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đón đầu siêu lạm phát : Sự chuẩn bị giúp các bạn tạo siêu lợi nhuận
Năm XB:
2015 | NXB: Lao Động
Từ khóa:
Số gọi:
332.41 QU-J
|
Tác giả:
Jonathan Quek,Alex Hưng dịch |
Khái quát bản chất thế giới tài chính, hệ thống tiền tệ toàn cầu trước bức tranh khủng hoảng, lạm phát. Tìm hiểu lịch sử tiền tệ, bản chất của việc...
|
Bản giấy
|
|
Đông Á: phục hồi và phát triển : Sách tham khảo /
Năm XB:
2000 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
338.959 VU-C
|
Tác giả:
Vũ Cương, Hoàng Thanh Dương dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Tuyển chọn: Xuân Nguyễn ; Dịch: Mạc Tú Anh, Nguyễn Kim Diệu. - |
Những lời khuyên giúp bạn hình thành thái độ tốt đối với việc kiếm tiền – tiêu tiền – để dành tiền và giáo dục con cái sớm có trách nhiệm với tiền...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Joseph E. Stiglitz |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Miller, Roger LeRoy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Encyclopedia of financial models. Vol II /
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
332.603 FA-F
|
Tác giả:
Frank J. Fabozzi |
The need for serious coverage of financial modeling has never been greater, especially with the size, diversity, and efficiency of modern capital...
|
Bản giấy
|
|
English for banking and finance
Năm XB:
2015 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
332.1 PH-D
|
Tác giả:
MA. Pham Thi Bich Diep |
.
|
Bản giấy
|
|
English for banking and finance
Năm XB:
2015 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
332.1 PH-D
|
Tác giả:
MA. Pham Thi Bich Diep |
.
|
Bản giấy
|
|
Entering the 21st century World development report, 1999/2000.
Năm XB:
2000 | NXB: Published for the World Bank, Oxford University Press,
Số gọi:
338.91 ENT
|
Tác giả:
World Bank; Yusuf, Shahid, 1949-; International Bank for Reconstruction and Development. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Financial intelligence : A manager's guide to knowing what the numbers really mean /
Năm XB:
2013 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.1511 BE-K
|
Tác giả:
Karen Berman, Joe Knight, John Case |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|