Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Những nguyên tắc cơ bản xây dựng tour mới và thực tế áp dụng để xây dựng WENDY HALONG TOUR cho khách du lịch Nhật Bản của công ty OSC TRAVEL : Nghiên cứu khoa học /
Năm XB:
2000 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910.072 LE-C
|
Tác giả:
Lê Anh Chiến; GVHD: Nguyễn Văn Thanh |
Những nguyên tắc cơ bản xây dựng tour mới và thực tế áp dụng để xây dựng WENDY HALONG TOUR cho khách du lịch Nhật Bản của công ty OSC TRAVEL
|
Bản giấy
|
|
Những nhận thức kinh tế chính trị trong giai đoạn đổi mới ở Việt Nam : Sách tham khảo /
Năm XB:
1999 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
335.412 NG-K
|
Tác giả:
PGS. TS. Nguyễn Đình Kháng; PTS. Vũ Văn Phúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Những quy định về đổi mới, nâng cao chất lượng và hiệu quả giáo dục
Năm XB:
2006 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
344.597 NHU
|
Tác giả:
Thy Anh, Tuấn Đức biên soạn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
PGS.TS.Vũ Thu Giang (Biên tập) |
Cuốn sách nói về đại cương về kinh tế học; khái quát về kinh tế vĩ mô, tổng sản phẩm và thu nhập quốc dân...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
GS.TS Nguyễn Hữu Chấn (chủ biên). |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Những vấn đề lý luận và thực tiễn cấp bách của việc đổi mới thủ tục tố tụng hình sự đáp ứng yêu cầu cải cách tư pháp: Sách chuyên khảo
Năm XB:
2013 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
345.597 LE-T
|
Tác giả:
TS. Lê Hữu Thể |
Hệ thống hoá toàn bộ những vấn đề cốt lõi, cơ bản từ lý thuyết đến thực tiễn liên quan đến các thủ tục tố tụng hình sự; phân tích, đánh giá tính...
|
Bản giấy
|
|
Những vấn đề pháp lý về bảo hiểm trách nhiệm bồi thường thiệt hại do ô nhiễm môi trường
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Minh Hải; TS Vũ Thị Duyên Thủy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Những vấn đề xã hội học trong công cuộc đổi mới
Năm XB:
2006 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
303.44 MA-N
|
Tác giả:
Mai Quỳnh Nam chue biên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nitrit hóa Amoni nhờ vi sinh tự dưỡng
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Ngọc Thạch, GVHD: Cao Thế Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nuclear medicine and PET/CT : technology and techniques technology and techniques /
Năm XB:
2012 | NXB: Elsevier/Mosby
Từ khóa:
Số gọi:
616.07575 CH-P
|
Tác giả:
[edited by] Paul E. Christian, Kristen M. Waterstram-Rich |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải /. Tập 1, Ô nhiễm không khí và tính toán khuếch tán chất ô nhiễm /
Năm XB:
2000 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
628.53 TR-C
|
Tác giả:
Trần Ngọc Chấn. |
Sách bao gồm các vấn đề về nguồn gốc ô nhiễm không khí, tác hại của các chất ô nhiễm, khuếch tán chất ô nhiễm trong khí quyển và công nghệ xử lý...
|
Bản giấy
|
|
Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải /. Tập 2, Cơ học về bụi và phương pháp xử lý bụi /
Năm XB:
2000 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Số gọi:
628.53 TR-C
|
Tác giả:
Trần Ngọc Chấn. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|