| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Quy định của pháp luật Việt Nam về điều kiện hành nghề thừa phát lại
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 TR-T
|
Tác giả:
Trần Văn Thành; NHDKH PGS.TS Vũ Thị Lan Anh |
Mục đích nghiên cứu: Trên cơ sở nghiên cứu một cách có hệ thống các vấn đề lý luận về điều kiện hành nghề thừa phát lại cùng quá trình thực hiện...
|
Bản giấy
|
|
Quy định mới về ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt đông Giáo dục Đào tạo
Năm XB:
2008 | NXB: Lao Động
Từ khóa:
Số gọi:
344.597 QUY
|
Tác giả:
Biên soạn: LG. Thi Anh |
Trình bày các quy định chung về ứng dụng công nghệ thông tin trong các ngành và giới thiệu một số quy định về ứng dụng công nghệ thông tin trong...
|
Bản giấy
|
|
Quy định pháp luật về cấp và thu hồi chứng chỉ hành nghề giấy phép hoạt động đình chỉ hoạt động chuyên môn đối với người hành nghề, cơ sở khám, chữa bệnh
Năm XB:
2014 | NXB: Chính Trị Quốc Gia
Từ khóa:
Số gọi:
344.597041 QUY
|
Tác giả:
Việt Nam(CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh |
Giới thiệu hai thông tư của Bộ Y tế hướng dẫn cấp chứng chỉ hành nghề đối với người hành nghề và cấp giấy phép hoạt động đối với cơ sở khám bệnh,...
|
Bản giấy
|
|
Quy định pháp luật về quản lý, cung cấp và sử dụng dịch vụ Internet
Năm XB:
2003 | NXB: Chính Trị Quốc Gia
Số gọi:
343.597099 QUY
|
|
Tài liệu cung cấp cac thông tin về Quy định pháp luật về quản lý, cung cấp và sử dụng dịch vụ Internet
|
Bản giấy
|
|
Quy định pháp luật về thương tích bệnh, tật và bệnh nghề nghiệp
Năm XB:
2014 | NXB: Chính Trị Quốc Gia
Số gọi:
344.597020263 QUY
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quy định pháp luật về tổ chức và hành nghề luật sư
Năm XB:
2003 | NXB: Chính Trị Quốc Gia
Từ khóa:
Số gọi:
347.597 QUY
|
|
Tổng hợp các văn bản của Chính phủ và các Bộ, Ngành quy định về tổ chức và hành nghề luật sư
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Thích Nhất Hạnh; Chân Đạt chuyển ngữ từ nguyên tác tiếng Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Raise the issues an Integrated Approach to Critical Thinking
Năm XB:
2002 | NXB: TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.2 CA-N
|
Tác giả:
Carol Numrich |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Reinventing jobs : A 4-step approach for applying automation to work /
Năm XB:
2018 | NXB: Mass.: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.514 JE-R
|
Tác giả:
Ravin Jesuthasan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Rèn luyện kỹ năng nghe nói và phương pháp truyền đạt.
Năm XB:
1999 | NXB: NXB Tổng hợp Đồng Nai
Số gọi:
428.34 BO-R
|
Tác giả:
Robert Bolton; biên dịch: Duy Thịnh. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Rừng thiêng ở mường Khủn Tinh
Năm XB:
2015 | NXB: NXB Khoa học Xã Hội
Từ khóa:
Số gọi:
398.0959742 TR-H
|
Tác giả:
Trần Văn Hạc, Sầm Văn Bình |
Trình bày khái quát lịch sử, quá trình thiên di, địa bàn cư trú, những cuộc định cư, văn hoá, vai trò của rừng thiêng trong đời sống tâm linh,...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Như Lễ biên dịch |
Gồm những câu chuyện thời xưa thể hiện niềm tin, ý chí, bản lĩnh xây dựng nhân cách, sự nghiệp, những đức tính cần có trong mỗi con người để thành...
|
Bản giấy
|