Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Cao Thị Thanh Nga, Nguyễn Thụ, Trần Hay |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tranh khắc, thiết kế bộ tem thể thao blốc, phong bì, logo, áp phích
Năm XB:
2000 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
740 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Quốc Hưng, PGS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Frederic Louis |
Mô tả các chư Phật, chư Bồ Tát, các vị thần trong Phật giáo, đồng thời giới thiệu khái quát khoảng 3.000 hình tượng cùng lời giải thích đầy đủ rõ...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Chamaliaq Riya Tiẻnq, Trần Kiêm Hoàng |
Giới thiệu về văn hoá ứng xử với môi trường tự nhiên của người Raglai ở Khánh Hoà với các biểu tượng như nhà dài truyền thống, cây cau, văn hoá...
|
Bản giấy
|
||
Tri thức dân gian trong việc tự bảo vệ sức khoẻ cho mình
Năm XB:
2014 | NXB: Văn hóa Thông tin
Số gọi:
392.09597 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Hữu Hiệp |
Giới thiệu tri thức dân gian trong việc phân loại và chữa các bệnh thông thường ở trẻ em và người lớn; lưu ý khi xông lá trị cảm gió; ăn cháo giải...
|
Bản giấy
|
|
Triển khai SOPHOS UTM cho hệ thống mạng tại khu vực văn phòng cơ sở 1 trường Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 LE-T
|
Tác giả:
Lê Quỳnh Trang; GHVHD: ThS. Nguyễn Thành Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
PGS.TS.Doãn Chính, PGS.TS.Đinh Ngọc Thạch |
Trình bày điều kiện hình thành, phát triển của triết học trung cổ Tây Âu và nội dung tư tưởng của triết học các giáo phụ. Giới thiệu triết học kinh...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Phạm Văn Bình |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Từ điển địa danh Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh
Năm XB:
2011 | NXB: Thời đại
Từ khóa:
Số gọi:
915.97003 LE-H
|
Tác giả:
Lê Trung Hoa (chủ biên), Nguyễn Đình Tư |
Quyển sách là một trong những ấn phẩm của Hội văn nghệ dân gian Việt Nam đã sưu tầm và nghiên cứu những giá trị truyền thống của các dân tộc Việt...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Giang Quân |
Gồm 815 mục từ: 467 tên phố, 129 đường, 175 ngõ, 27 công viên - quảng trường, 17 hồ... được sắp xếp theo thứ tự A, B, C kèm theo sự mô tả vị trí,...
|
Bản giấy
|
||
Từ điển văn phòng và nghề thư ký : Anh - Pháp - Việt /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Khoa học và Kỹ thuật,
Từ khóa:
Số gọi:
495 BA-D
|
Tác giả:
Ban từ điển |
Gồm các từ vựng phiên âm Anh - Pháp - Việt liên quan đến văn phòng và nghề thư ký.
|
Bản giấy
|
|
Tự Học Microsoft Excel 2010 / : Tin học văn phòng thật là đơn giản /
Năm XB:
2012 | NXB: Thời đại
Từ khóa:
Số gọi:
005.52 CO-T
|
Tác giả:
KS. Công Tuân, Thảo Phương Biên soạn |
Cuốn sách giúp bạn đọc nắm được một cách khái quát những tính năng mới của Excel 2010.
|
Bản giấy
|